XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98526 | 0 | 4 |
G1 | 98288 | 1 | 0, 3, 5 |
G2 | 98391 09260 | 2 | 0,3,4,6,7,9 |
G3 | 71869 77840 71704 | 3 | 3 |
4 | 0 | ||
G4 | 9313 4352 7579 1270 | 5 | 2, 6 |
G5 | 1329 6820 0124 | 6 | 0, 7, 9 |
7 | 0, 1, 9 | ||
G6 | 071 033 989 | 8 | 2, 8, 9, 9 |
G7 | 93 82 15 95 | 9 | 1, 3, 5 |
Mã ĐB: 1 2 6 8 15 17 18 20 (BH) |
Thứ 4 08/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 54 | 34 |
G.7 | 958 | 460 | 672 |
G.6 | 4330 9203 0346 | 0681 1666 2510 | 6281 3032 0371 |
G.5 | 7885 | 8656 | 4789 |
G.4 | 86226 51558 88772 83180 29788 67499 36455 | 72871 93683 84449 69165 27082 53716 38297 | 34933 47817 75718 43158 64538 05372 33345 |
G.3 | 87897 65968 | 99537 90711 | 35193 52039 |
G.2 | 31691 | 14410 | 56237 |
G.1 | 07507 | 14001 | 05680 |
ĐB | 965159 | 005801 | 449099 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 3, 7 | 1, 1 | |
1 | 0, 0, 1, 6 | 7, 8 | |
2 | 6 | ||
3 | 0 | 7 | 2,3,4,7,8,9 |
4 | 6 | 9 | 5 |
5 | 5,8,8,8,9 | 4, 6 | 8 |
6 | 8 | 0, 5, 6 | |
7 | 2 | 1 | 1, 2, 2 |
8 | 0, 5, 8 | 1, 2, 3 | 0, 1, 9 |
9 | 1, 7, 9 | 7 | 3, 9 |
XSCT 8-11 | XSDN 8-11 | XSST 8-11 |
Thứ 4 08/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 76 | 26 |
G.7 | 670 | 047 |
G.6 | 7915 0131 6588 | 2454 6288 6128 |
G.5 | 4894 | 6126 |
G.4 | 31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446 | 79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312 |
G.3 | 53032 40224 | 28398 38250 |
G.2 | 88644 | 62786 |
G.1 | 28926 | 63154 |
ĐB | 393019 | 132963 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 5 | |
1 | 5, 9 | 2, 5, 7 |
2 | 4, 6, 6 | 0,6,6,7,8 |
3 | 1, 2 | |
4 | 4, 6 | 7, 9 |
5 | 4, 4, 6 | 0, 4, 4 |
6 | 3 | |
7 | 0, 6 | |
8 | 4, 8, 8 | 6, 8 |
9 | 4 | 8 |
XSDNG 8-11 | XSKH 8-11 |
Kỳ mở thưởng: #01118 | |
Kết quả | 07 20 23 27 31 33 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 46,370,024,000 | |
G.1 | 41 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,735 | 300,000 | |
G.3 | 27,071 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00689 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 21 | 662 257 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 43 | 501 003 123 693 | Giải nhì 40tr: 3 |
Giải ba 210K: 97 | 674 363 817 173 174 768 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 94 | 602 315 747 577 445 413 802 683 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 289 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,227 |