XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20136 | 0 | 0, 5 |
G1 | 25965 | 1 | 6 |
G2 | 01743 60565 | 2 | 0, 4 |
G3 | 96391 07899 49997 | 3 | 0, 5, 6, 9 |
4 | 3, 3, 8, 9 | ||
G4 | 5020 6049 2639 2265 | 5 | 3, 5 |
G5 | 6853 5224 2100 | 6 | 1, 5, 5, 5 |
7 | 7 | ||
G6 | 398 055 005 | 8 | 6, 9 |
G7 | 48 16 35 43 | 9 | 1, 4, 7, 8, 9 |
Mã ĐB: 2 7 9 11 12 14 15 19 (AZ) |
Thứ 4 01/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 70 | 16 |
G.7 | 678 | 957 | 833 |
G.6 | 2094 1141 6417 | 8190 7577 2157 | 2976 1706 4388 |
G.5 | 4292 | 9545 | 8588 |
G.4 | 65173 78299 93159 92922 74804 95807 95836 | 90504 16907 70428 44044 88410 17076 83617 | 88682 72502 27546 16702 36831 62989 06517 |
G.3 | 74927 58240 | 22324 05042 | 09982 07470 |
G.2 | 20648 | 09029 | 29674 |
G.1 | 83998 | 07006 | 59251 |
ĐB | 546657 | 182719 | 713125 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 4, 7 | 4, 6, 7 | 2, 2, 6 |
1 | 7 | 0, 7, 9 | 6, 7 |
2 | 2, 7 | 4, 8, 9 | 5 |
3 | 6 | 1, 3 | |
4 | 0, 1, 8 | 2, 4, 5 | 6 |
5 | 7, 9 | 7, 7 | 1 |
6 | 7 | ||
7 | 3, 8 | 0, 6, 7 | 0, 4, 6 |
8 | 2,2,8,8,9 | ||
9 | 2, 4, 8, 9 | 0 | |
XSCT 1-11 | XSDN 1-11 | XSST 1-11 |
Thứ 4 01/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 28 |
G.7 | 707 | 988 |
G.6 | 3773 7265 5007 | 9327 3515 9463 |
G.5 | 1016 | 7203 |
G.4 | 54974 30969 36332 16734 13128 36993 80659 | 25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720 |
G.3 | 91123 38570 | 80349 84363 |
G.2 | 75615 | 29404 |
G.1 | 79937 | 17658 |
ĐB | 393193 | 951961 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7, 7 | 3, 4, 9 |
1 | 5, 6 | 5 |
2 | 2, 3, 8 | 0, 7, 8 |
3 | 2, 4, 7 | |
4 | 9 | |
5 | 9 | 8 |
6 | 5, 9 | 1, 3, 3, 4 |
7 | 0, 3, 4 | |
8 | 2, 3, 7, 8 | |
9 | 3, 3 | 9 |
XSDNG 1-11 | XSKH 1-11 |
Kỳ mở thưởng: #01115 | |
Kết quả | 01 03 15 16 23 28 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 34,834,282,500 | |
G.1 | 28 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,456 | 300,000 | |
G.3 | 24,163 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00686 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 19 | 478 509 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 35 | 328 834 493 561 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 278 | 706 851 589 589 069 706 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 85 | 143 347 165 349 167 002 716 432 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 385 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,879 |