XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 33859 | 0 | 7 |
G1 | 98585 | 1 | 5, 8 |
G2 | 15030 42515 | 2 | 3, 4 |
G3 | 42098 91871 50318 | 3 | 0, 2 |
4 | 3, 7, 8 | ||
G4 | 4323 2947 9183 2296 | 5 | 2, 4, 5, 6, 9 |
G5 | 3696 2554 2052 | 6 | 2 |
7 | 1,1,1,2,4,9 | ||
G6 | 174 207 624 | 8 | 3, 5 |
G7 | 56 62 32 72 | 9 | 6, 6, 8 |
Mã ĐB: 7 9 10 12 14 16 18 20 (BR) |
Thứ 4 15/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 19 | 27 |
G.7 | 361 | 911 | 298 |
G.6 | 4768 3034 4309 | 1977 5627 0912 | 6959 3103 4846 |
G.5 | 5130 | 4575 | 9805 |
G.4 | 95126 35692 11929 49048 75451 71323 85311 | 80200 43902 71855 66893 32248 64843 21686 | 71031 49325 41957 64763 19714 77118 48648 |
G.3 | 10761 21681 | 94260 32982 | 20451 58587 |
G.2 | 07744 | 33458 | 10456 |
G.1 | 08462 | 42174 | 33800 |
ĐB | 671811 | 438348 | 341328 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 9 | 0, 2 | 0, 3, 5 |
1 | 1, 1 | 1, 2, 9 | 4, 8 |
2 | 3, 6, 6, 9 | 7 | 5, 7, 8 |
3 | 0, 4 | 1 | |
4 | 4, 8 | 3, 8, 8 | 6, 8 |
5 | 1 | 5, 8 | 1, 6, 7, 9 |
6 | 1, 1, 2, 8 | 0 | 3 |
7 | 4, 5, 7 | ||
8 | 1 | 2, 6 | 7 |
9 | 2 | 3 | 8 |
XSCT 15-11 | XSDN 15-11 | XSST 15-11 |
Thứ 4 15/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 40 | 05 |
G.7 | 153 | 917 |
G.6 | 2407 7228 1668 | 7615 2689 1193 |
G.5 | 3845 | 5648 |
G.4 | 38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 | 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 |
G.3 | 82172 55432 | 44726 31363 |
G.2 | 64197 | 54245 |
G.1 | 53798 | 35059 |
ĐB | 733872 | 803902 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | 2, 5 |
1 | 1, 5, 7 | |
2 | 8 | 6 |
3 | 1, 2, 5 | 5 |
4 | 0, 0, 5 | 5, 8 |
5 | 3 | 2, 9, 9 |
6 | 3, 8 | 3 |
7 | 2, 2 | 4, 5 |
8 | 9 | |
9 | 4,7,8,8,9 | 2, 3 |
XSDNG 15-11 | XSKH 15-11 |
Kỳ mở thưởng: #01121 | |
Kết quả | 02 03 12 16 30 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 64,531,119,500 | |
G.1 | 36 | 10,000,000 | |
G.2 | 2,145 | 300,000 | |
G.3 | 36,946 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00692 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 8 | 208 074 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 43 | 725 834 163 131 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 48 | 560 516 257 714 326 700 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 131 | 096 437 471 651 451 783 003 457 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 34 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 374 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,801 |