XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 94670 | 0 | 2, 8 |
G1 | 63617 | 1 | 0, 7, 7 |
G2 | 06517 67183 | 2 | 1, 8 |
G3 | 73264 81508 35774 | 3 | 5 |
4 | 0, 1, 3, 4, 8 | ||
G4 | 6748 0376 3592 9574 | 5 | 7 |
G5 | 7457 7387 2244 | 6 | 2, 4 |
7 | 0,3,4,4,6,8 | ||
G6 | 578 528 643 | 8 | 1, 3, 7 |
G7 | 02 10 21 35 | 9 | 2, 7 |
Mã ĐB: 1 2 4 6 7 9 13 15 (BL) |
Thứ 6 10/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 87 | 53 |
G.7 | 520 | 599 | 387 |
G.6 | 7213 3172 9075 | 6825 7567 8460 | 0373 2403 7908 |
G.5 | 3302 | 7260 | 8155 |
G.4 | 57353 85264 38479 72567 47470 99543 02232 | 17644 55526 72816 79757 78782 97719 43105 | 32668 75408 79297 86321 65777 17649 98261 |
G.3 | 86710 35019 | 26838 44226 | 70784 41488 |
G.2 | 38028 | 07450 | 03002 |
G.1 | 30276 | 23761 | 68064 |
ĐB | 995566 | 474416 | 253227 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2 | 5 | 2, 3, 8, 8 |
1 | 0, 3, 9 | 6, 6, 9 | |
2 | 0, 8 | 5, 6, 6 | 1, 7 |
3 | 2 | 8 | |
4 | 3 | 4 | 9 |
5 | 3 | 0, 7 | 3, 5 |
6 | 4, 6, 7 | 0, 0, 1, 7 | 1, 4, 8 |
7 | 0,1,2,5,6,9 | 3, 7 | |
8 | 2, 7 | 4, 7, 8 | |
9 | 9 | 7 | |
XSBD 10-11 | XSTV 10-11 | XSVL 10-11 |
Thứ 6 10/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 89 | 99 |
G.7 | 640 | 546 |
G.6 | 1459 8272 0599 | 3367 1962 7865 |
G.5 | 0615 | 0341 |
G.4 | 59737 18137 83428 20665 01751 93726 54082 | 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726 |
G.3 | 78323 14491 | 07079 67310 |
G.2 | 10100 | 75911 |
G.1 | 91473 | 08005 |
ĐB | 123076 | 317566 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0 | 5, 8 |
1 | 5 | 0, 1 |
2 | 3, 6, 8 | 6, 7 |
3 | 7, 7 | 9 |
4 | 0 | 1, 6 |
5 | 1, 9 | |
6 | 5 | 2, 5, 6, 7 |
7 | 2, 3, 6 | 4, 9 |
8 | 2, 9 | 9 |
9 | 1, 9 | 9, 9 |
XSGL 10-11 | XSNT 10-11 |
Kỳ mở thưởng: #01119 | |
Kết quả | 01 04 10 13 14 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 52,013,662,000 | |
G.1 | 32 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,691 | 300,000 | |
G.3 | 28,670 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00690 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 16 | 640 693 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 38 | 794 352 115 474 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 61 | 901 478 102 528 750 054 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 89 | 141 839 223 833 708 432 116 592 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 18 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 267 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,904 |