XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20952 | 0 | 3, 3, 9 |
G1 | 00044 | 1 | 0, 1 |
G2 | 09136 65520 | 2 | 0, 7 |
G3 | 37660 91974 35253 | 3 | 2, 6 |
4 | 0, 4 | ||
G4 | 4463 9632 9958 5680 | 5 | 2, 3, 8 |
G5 | 6964 1362 2611 | 6 | 0, 1, 2, 3, 4 |
7 | 2, 4, 6 | ||
G6 | 327 990 476 | 8 | 0, 1, 6 |
G7 | 81 09 40 61 | 9 | 0, 1 |
Mã ĐB: 1 2 4 6 8 16 18 19 (CB) |
Thứ 6 24/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 38 | 03 |
G.7 | 473 | 528 | 901 |
G.6 | 4355 7356 7109 | 5734 6054 5028 | 2856 9925 6008 |
G.5 | 6843 | 3032 | 9656 |
G.4 | 15156 19558 19080 87021 65743 88071 10125 | 03764 83786 48064 05151 76790 16803 45119 | 81443 66689 32407 08465 92523 83599 66965 |
G.3 | 78920 38273 | 79714 32857 | 26846 97207 |
G.2 | 52362 | 60201 | 48334 |
G.1 | 30608 | 15757 | 67972 |
ĐB | 453096 | 231231 | 416230 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8, 9 | 1, 3 | 1,3,7,7,8 |
1 | 4, 9 | ||
2 | 0, 1, 5 | 8, 8 | 3, 5 |
3 | 1, 2, 4, 8 | 0, 4 | |
4 | 3, 3 | 3, 6 | |
5 | 5, 6, 6, 8 | 1, 4, 7, 7 | 6, 6 |
6 | 2 | 4, 4 | 5, 5 |
7 | 1, 1, 3, 3 | 2 | |
8 | 0 | 6 | 9 |
9 | 6 | 0 | 9 |
XSBD 24-11 | XSTV 24-11 | XSVL 24-11 |
Thứ 6 24/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 51 | 68 |
G.7 | 579 | 396 |
G.6 | 8164 9767 4765 | 6578 0864 0081 |
G.5 | 4192 | 6179 |
G.4 | 90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 | 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164 |
G.3 | 39137 43103 | 25955 65598 |
G.2 | 60559 | 29994 |
G.1 | 09153 | 02870 |
ĐB | 420075 | 419588 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 5 | |
1 | 4 | |
2 | ||
3 | 7 | 5, 5, 7 |
4 | 6 | 3 |
5 | 1, 1, 3, 9 | 1, 5 |
6 | 4, 5, 7, 7 | 4, 4, 8 |
7 | 4, 5, 9 | 0, 8, 9 |
8 | 1, 5, 8 | |
9 | 0, 2 | 4, 6, 8 |
XSGL 24-11 | XSNT 24-11 |
Kỳ mở thưởng: #01125 | |
Kết quả | 05 18 22 34 41 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 96,243,094,000 | |
G.1 | 70 | 10,000,000 | |
G.2 | 2,741 | 300,000 | |
G.3 | 43,210 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00696 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 20 | 432 458 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 54 | 053 729 259 405 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 59 | 158 415 145 826 017 506 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 142 | 352 409 607 538 746 671 225 656 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 25 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 425 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,052 |