XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 03141 | 0 | 5, 8 |
G1 | 42683 | 1 | 0, 7, 8 |
G2 | 33410 77553 | 2 | |
G3 | 40459 27342 45945 | 3 | 3, 8, 9 |
4 | 1, 2, 2, 5 | ||
G4 | 5665 3065 3233 2570 | 5 | 0, 3, 9 |
G5 | 8938 3480 2573 | 6 | 5, 5 |
7 | 0, 3, 8 | ||
G6 | 378 618 017 | 8 | 0,3,3,7,8,9 |
G7 | 05 90 42 87 | 9 | 0 |
Mã ĐB: 2 6 10 11 13 15 17 18 (CH) |
Thứ 4 29/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 68 | 65 |
G.7 | 182 | 413 | 178 |
G.6 | 4139 0619 1824 | 1563 9698 6043 | 4003 5892 0070 |
G.5 | 0028 | 6813 | 5968 |
G.4 | 93800 02587 23716 27876 52455 18952 91369 | 42431 31699 21582 37687 66001 02192 44004 | 18783 00260 45500 39917 06910 51057 39102 |
G.3 | 25578 03989 | 27069 81394 | 88869 94860 |
G.2 | 32720 | 84650 | 35061 |
G.1 | 91906 | 67983 | 76555 |
ĐB | 370295 | 643993 | 531531 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 6 | 1, 4 | 0, 2, 3 |
1 | 6, 9 | 3, 3 | 0, 7 |
2 | 0, 4, 8 | ||
3 | 9 | 1 | 1 |
4 | 3 | ||
5 | 2, 5 | 0 | 5, 7 |
6 | 9 | 3, 8, 9 | 0,0,1,5,8,9 |
7 | 6, 8 | 0, 8 | |
8 | 2, 7, 9 | 2, 3, 7 | 3 |
9 | 3, 5 | 2,3,4,8,9 | 2 |
XSCT 29-11 | XSDN 29-11 | XSST 29-11 |
Thứ 4 29/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 82 |
G.7 | 274 | 785 |
G.6 | 2173 3150 7430 | 9947 2252 4339 |
G.5 | 8305 | 8623 |
G.4 | 48109 47695 26603 74521 44090 09378 04101 | 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 |
G.3 | 22963 41205 | 00775 83639 |
G.2 | 69973 | 96978 |
G.1 | 71215 | 50169 |
ĐB | 067158 | 515249 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1,3,5,5,9 | 4 |
1 | 5 | 2 |
2 | 1 | 3 |
3 | 0 | 3, 5, 9, 9 |
4 | 7, 9 | |
5 | 0, 8 | 2 |
6 | 3 | 9 |
7 | 3, 3, 4, 8 | 5, 8 |
8 | 0, 2, 5 | |
9 | 0, 3, 5 | 8, 8 |
XSDNG 29-11 | XSKH 29-11 |
Kỳ mở thưởng: #01127 | |
Kết quả | 09 22 24 32 38 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,760,004,000 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 902 | 300,000 | |
G.3 | 15,645 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00698 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 43 | 060 547 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 41 | 107 769 393 440 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 55 | 721 268 294 998 441 589 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 60 | 407 816 383 517 520 137 667 071 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 33 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 396 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,513 |