XSMB> Thứ 6 (Miền Bắc) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 64368 | 0 | |
G1 | 69269 | 1 | 1, 7, 9, 9 |
G2 | 81152 35755 | 2 | 2, 4, 8 |
G3 | 43583 07375 17659 | 3 | |
4 | 0, 5, 8, 9 | ||
G4 | 1540 1549 9248 7675 | 5 | 1, 1, 2, 5, 9 |
G5 | 9028 0451 2817 | 6 | 8, 9 |
7 | 0, 5, 5, 5, 5 | ||
G6 | 675 324 219 | 8 | 3, 5, 7, 7 |
G7 | 22 87 85 51 | 9 | |
Mã ĐB: 3 5 6 8 9 10 14 19 (YE) |
Thứ 6 13/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 01 | 85 |
G.7 | 977 | 880 | 441 |
G.6 | 3195 9168 4262 | 1931 0803 8370 | 9073 0322 3172 |
G.5 | 1747 | 6142 | 0725 |
G.4 | 45374 10730 81056 19327 84840 99549 71278 | 87195 35866 59566 64341 82443 31398 82821 | 37590 22009 19670 45820 44202 74933 21351 |
G.3 | 49593 96319 | 05869 27136 | 43491 28369 |
G.2 | 03851 | 74890 | 63756 |
G.1 | 21588 | 14953 | 99762 |
ĐB | 342964 | 373954 | 563881 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 3 | 2, 9 | |
1 | 5, 9 | ||
2 | 7 | 1 | 0, 2, 5 |
3 | 0 | 1, 6 | 3 |
4 | 0, 7, 9 | 1, 2, 3 | 1 |
5 | 1, 6 | 3, 4 | 1, 6 |
6 | 2, 4, 8 | 6, 6, 9 | 2, 9 |
7 | 4, 7, 8 | 0 | 0, 2, 3 |
8 | 8 | 0 | 1, 5 |
9 | 3, 5 | 0, 5, 8 | 0, 1 |
XSBD 13-12 | XSTV 13-12 | XSVL 13-12 |
Thứ 6 13/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 57 | 75 |
G.7 | 263 | 557 |
G.6 | 8127 0490 4144 | 5810 8978 6317 |
G.5 | 1558 | 2076 |
G.4 | 48805 70236 99662 54564 60234 56363 03023 | 17449 12538 41247 63953 11508 02791 74435 |
G.3 | 07142 47658 | 99911 45643 |
G.2 | 00520 | 93895 |
G.1 | 96743 | 82052 |
ĐB | 724084 | 767199 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5 | 8 |
1 | 0, 1, 7 | |
2 | 0, 3, 7 | |
3 | 4, 6 | 5, 8 |
4 | 2, 3, 4 | 3, 7, 9 |
5 | 7, 8, 8 | 2, 3, 7 |
6 | 2, 3, 3, 4 | |
7 | 5, 6, 8 | |
8 | 4 | |
9 | 0 | 1, 5, 9 |
XSGL 13-12 | XSNT 13-12 |
Kỳ mở thưởng: #01289 | |
Kết quả | 03 07 29 36 37 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 26,867,060,000 | |
G.1 | 25 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,272 | 300,000 | |
G.3 | 21,630 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00860 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 29 | 449 999 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 50 | 188 667 883 486 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 89 | 642 676 406 386 375 706 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 219 | 720 219 747 746 229 912 216 612 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 45 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 417 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,030 |