XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 65761 | 0 | 8 |
G1 | 49344 | 1 | 0 |
G2 | 82925 55230 | 2 | 4, 5 |
G3 | 10031 99488 24592 | 3 | 0,1,2,5,6,6,9 |
4 | 3, 4 | ||
G4 | 9661 3443 1256 0653 | 5 | 0, 2, 3, 5, 6 |
G5 | 2510 4208 3379 | 6 | 1, 1, 2, 9 |
7 | 9 | ||
G6 | 932 355 850 | 8 | 7, 8 |
G7 | 87 62 24 69 | 9 | 2, 3 |
Mã ĐB: 1 2 6 9 13 15 18 19 (BC) |
Thứ 6 03/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 08 | 17 |
G.7 | 125 | 201 | 093 |
G.6 | 6835 1883 6126 | 0879 5153 8400 | 6049 4067 8466 |
G.5 | 0693 | 9118 | 9651 |
G.4 | 61777 72533 32569 43946 95610 48848 50963 | 73004 39588 26051 82408 27139 87993 46275 | 19228 95815 51769 70109 50028 51101 15313 |
G.3 | 79129 30277 | 12799 79748 | 23610 20996 |
G.2 | 81571 | 10228 | 53937 |
G.1 | 53230 | 56005 | 52447 |
ĐB | 903286 | 608857 | 935354 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0,1,4,5,8,8 | 1, 9 | |
1 | 0 | 8 | 0, 3, 5, 7 |
2 | 5, 6, 9 | 8 | 8, 8 |
3 | 0, 3, 5 | 9 | 7 |
4 | 0, 6, 8 | 8 | 7, 9 |
5 | 1, 3, 7 | 1, 4 | |
6 | 3, 9 | 6, 7, 9 | |
7 | 1, 7, 7 | 5, 9 | |
8 | 3, 6 | 8 | |
9 | 3 | 3, 9 | 3, 6 |
XSBD 3-11 | XSTV 3-11 | XSVL 3-11 |
Thứ 6 03/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 21 | 29 |
G.7 | 390 | 462 |
G.6 | 6866 2789 3577 | 5047 5268 7271 |
G.5 | 7860 | 5929 |
G.4 | 04325 04189 23731 76191 47034 63805 46631 | 18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215 |
G.3 | 31462 75749 | 49053 09210 |
G.2 | 05889 | 72188 |
G.1 | 10173 | 31696 |
ĐB | 851265 | 659770 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5 | 5 |
1 | 0, 5 | |
2 | 1, 5 | 5, 9, 9, 9 |
3 | 1, 1, 4 | 9 |
4 | 9 | 7 |
5 | 3 | |
6 | 0, 2, 5, 6 | 2, 8 |
7 | 3, 7 | 0, 1 |
8 | 9, 9, 9 | 8, 8 |
9 | 0, 1 | 5, 6 |
XSGL 3-11 | XSNT 3-11 |
Kỳ mở thưởng: #01116 | |
Kết quả | 02 07 09 13 22 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 36,816,190,500 | |
G.1 | 40 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,708 | 300,000 | |
G.3 | 25,289 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00687 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 17 | 401 951 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 26 | 751 708 563 740 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 99 | 162 184 464 271 453 952 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 74 | 210 334 671 651 626 277 491 790 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 286 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,868 |