XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12301 | 0 | 0, 1, 1 |
G1 | 78982 | 1 | 0, 7, 8, 8 |
G2 | 02630 94374 | 2 | 0, 5, 8 |
G3 | 19187 84917 12364 | 3 | 0, 2 |
4 | 1, 2, 2, 3, 9 | ||
G4 | 0620 6862 5300 7618 | 5 | |
G5 | 0918 6025 9110 | 6 | 2, 4 |
7 | 4, 4, 9 | ||
G6 | 074 487 042 | 8 | 2, 4, 7, 7 |
G7 | 28 43 32 42 | 9 | 4 |
Mã ĐB: 1 4 6 12 15 16 17 19 (CL) |
Thứ 6 01/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 87 | 88 |
G.7 | 442 | 834 | 729 |
G.6 | 0360 5972 6287 | 2465 9090 3817 | 1931 2872 7349 |
G.5 | 9768 | 8940 | 1726 |
G.4 | 23524 73877 07476 60551 24894 91577 21005 | 57080 50289 60222 67457 05136 74270 88028 | 90144 01237 61395 59414 84550 47718 87640 |
G.3 | 27300 30113 | 07341 78529 | 21416 10005 |
G.2 | 66835 | 33616 | 38187 |
G.1 | 57388 | 85730 | 62938 |
ĐB | 551880 | 214903 | 010787 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 5 | 3 | 5 |
1 | 3 | 6, 7 | 4, 6, 8 |
2 | 4, 7 | 2, 8, 9 | 6, 9 |
3 | 5 | 0, 4, 6 | 1, 7, 8 |
4 | 2 | 0, 1 | 0, 4, 9 |
5 | 1 | 7 | 0 |
6 | 0, 8 | 5 | |
7 | 2, 6, 7, 7 | 0 | 2 |
8 | 0, 7, 8 | 0, 7, 9 | 7, 7, 8 |
9 | 4 | 0 | 5 |
XSBD 1-12 | XSTV 1-12 | XSVL 1-12 |
Thứ 6 01/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 54 | 44 |
G.7 | 558 | 645 |
G.6 | 9746 3315 8741 | 5285 9513 4584 |
G.5 | 1964 | 3913 |
G.4 | 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 |
G.3 | 49124 06927 | 02140 42326 |
G.2 | 07057 | 01620 |
G.1 | 71307 | 99789 |
ĐB | 331504 | 000736 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 3, 4, 7 | 9 |
1 | 4, 5 | 3, 3, 8 |
2 | 4, 7, 9 | 0, 6 |
3 | 1, 6 | |
4 | 1, 6 | 0,4,4,4,5 |
5 | 2, 4, 7, 8 | |
6 | 4, 6, 9 | |
7 | ||
8 | 4, 5, 5, 9 | |
9 | 6 | |
XSGL 1-12 | XSNT 1-12 |
Kỳ mở thưởng: #01128 | |
Kết quả | 05 10 14 21 27 32 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,300,633,500 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,179 | 300,000 | |
G.3 | 18,148 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00699 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 10 | 401 934 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 33 | 010 494 048 431 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 92 | 819 832 039 130 980 516 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 82 | 960 081 502 118 541 919 901 343 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 22 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 305 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,244 |