XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38267 | 0 | 1, 4, 4 |
G1 | 08715 | 1 | 1, 5, 7 |
G2 | 71363 28859 | 2 | 6 |
G3 | 50469 00804 01569 | 3 | 2, 7 |
4 | 1, 5, 7 | ||
G4 | 5367 6717 9652 1153 | 5 | 0, 2, 3, 8, 9 |
G5 | 9201 2426 2161 | 6 | 1,3,3,7,7,9,9,9 |
7 | |||
G6 | 011 537 441 | 8 | |
G7 | 96 63 69 45 | 9 | 3, 6 |
Mã ĐB: 3 4 8 11 12 13 17 20 (EB) |
Thứ 6 05/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 08 | 80 |
G.7 | 087 | 759 | 414 |
G.6 | 9126 0608 7254 | 0811 0331 2157 | 6468 6471 7095 |
G.5 | 2258 | 1036 | 8348 |
G.4 | 97650 31669 74810 33771 69668 20628 61601 | 06876 53806 68888 12022 58009 36184 28082 | 93153 60741 93224 92565 85614 02321 95758 |
G.3 | 90283 73288 | 14136 94270 | 74196 19423 |
G.2 | 60507 | 24181 | 93795 |
G.1 | 88792 | 75756 | 06098 |
ĐB | 593993 | 141467 | 965272 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 7, 8 | 6, 8, 9 | |
1 | 0 | 1 | 4, 4 |
2 | 6, 8 | 2 | 1, 3, 4 |
3 | 1, 6, 6 | ||
4 | 1, 8 | ||
5 | 0, 4, 8 | 6, 7, 9 | 3, 8 |
6 | 8, 9 | 7 | 5, 8 |
7 | 1, 1 | 0, 6 | 1, 2 |
8 | 3, 7, 8 | 1, 2, 4, 8 | 0 |
9 | 2, 3 | 5, 5, 6, 8 | |
XSBD 5-1 | XSTV 5-1 | XSVL 5-1 |
Thứ 6 05/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 82 |
G.7 | 277 | 146 |
G.6 | 7001 6686 7838 | 2428 6826 2190 |
G.5 | 3106 | 7352 |
G.4 | 55383 59422 21906 83354 41851 30740 39634 | 81057 92661 55521 75639 78872 16199 04725 |
G.3 | 48155 49922 | 70964 01730 |
G.2 | 37362 | 76794 |
G.1 | 00195 | 66575 |
ĐB | 808888 | 355850 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 6, 6 | |
1 | ||
2 | 2, 2, 7 | 1, 5, 6, 8 |
3 | 4, 8 | 0, 9 |
4 | 0 | 6 |
5 | 1, 4, 5 | 0, 2, 7 |
6 | 2 | 1, 4 |
7 | 7 | 2, 5 |
8 | 3, 6, 8 | 2 |
9 | 5 | 0, 4, 9 |
XSGL 5-1 | XSNT 5-1 |
Kỳ mở thưởng: #01143 | |
Kết quả | 09 16 29 31 33 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 24,663,684,500 | |
G.1 | 22 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,071 | 300,000 | |
G.3 | 17,918 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00714 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 120 | 309 118 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 35 | 765 588 014 028 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 45 | 119 410 333 528 083 935 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 115 | 332 374 912 468 732 077 526 090 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 90 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 445 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,849 |