XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 73732 | 0 | 1, 5, 7, 9 |
G1 | 50059 | 1 | 4, 8 |
G2 | 19807 73809 | 2 | 7 |
G3 | 66964 33254 07140 | 3 | 2, 2, 3, 7 |
4 | 0, 3 | ||
G4 | 2491 3655 4882 4833 | 5 | 3, 4, 5, 9 |
G5 | 2714 2679 1364 | 6 | 4, 4, 7 |
7 | 9 | ||
G6 | 105 627 143 | 8 | 2, 3, 4 |
G7 | 95 84 83 53 | 9 | 0, 1, 5 |
Mã ĐB: 1 3 4 5 7 9 16 18 (EH) |
Thứ 4 10/01 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 79 | 04 |
G.7 | 807 | 254 | 601 |
G.6 | 1597 8575 0170 | 2213 7204 3734 | 8331 9193 6330 |
G.5 | 7299 | 2112 | 2505 |
G.4 | 31218 08968 82786 82470 35352 86514 82541 | 05841 54389 83857 02154 86812 92283 01366 | 91904 56023 54286 90041 93469 21391 09689 |
G.3 | 59365 03595 | 45669 12926 | 05787 84977 |
G.2 | 27305 | 46813 | 03868 |
G.1 | 48567 | 93894 | 29194 |
ĐB | 885120 | 556758 | 944461 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 5, 7 | 4 | 1, 4, 4, 5 |
1 | 4, 8 | 2, 2, 3, 3 | |
2 | 0 | 6 | 3 |
3 | 9 | 4 | 0, 1 |
4 | 1 | 1 | 1 |
5 | 2 | 4, 4, 7, 8 | |
6 | 5, 7, 8 | 6, 9 | 1, 8, 9 |
7 | 0, 0, 5 | 9 | 7 |
8 | 6 | 3, 9 | 6, 7, 9 |
9 | 5, 7, 9 | 4 | 1, 3, 4 |
XSCT 10-1 | XSDN 10-1 | XSST 10-1 |
Thứ 4 10/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 81 | 39 |
G.7 | 113 | 344 |
G.6 | 2370 1994 5831 | 7161 0215 3882 |
G.5 | 1372 | 1488 |
G.4 | 30899 15716 50209 84913 61805 05175 37715 | 37431 82023 14376 19492 84291 08573 21075 |
G.3 | 44261 03655 | 15651 85802 |
G.2 | 30560 | 69411 |
G.1 | 66737 | 97408 |
ĐB | 970808 | 982711 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 5, 8, 9 | 2, 8 |
1 | 3, 3, 5, 6 | 1, 1, 5 |
2 | 3 | |
3 | 1, 7 | 1, 9 |
4 | 4 | |
5 | 5 | 1 |
6 | 0, 1 | 1 |
7 | 0, 2, 5 | 3, 5, 6 |
8 | 1 | 2, 8 |
9 | 4, 9 | 1, 2 |
XSDNG 10-1 | XSKH 10-1 |
Kỳ mở thưởng: #01145 | |
Kết quả | 10 12 18 19 29 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 31,561,758,500 | |
G.1 | 31 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,305 | 300,000 | |
G.3 | 21,858 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00716 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 72 | 204 079 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 269 | 169 978 536 412 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 39 | 310 417 625 993 835 340 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 90 | 911 018 444 953 667 320 246 238 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 50 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 419 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,205 |