XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20347 | 0 | 6, 7 |
G1 | 29197 | 1 | 1, 8, 8 |
G2 | 19218 63399 | 2 | 0, 3 |
G3 | 82560 80548 17544 | 3 | 3, 8 |
4 | 2,4,7,7,7,8 | ||
G4 | 4359 6568 4811 1038 | 5 | 2, 6, 8, 9 |
G5 | 1823 8447 2579 | 6 | 0, 8 |
7 | 9 | ||
G6 | 947 733 318 | 8 | 8 |
G7 | 58 56 20 06 | 9 | 1, 6, 7, 9 |
Mã ĐB: 1 2 5 6 7 8 10 20 (FB) |
Thứ 6 26/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 84 | 63 |
G.7 | 635 | 793 | 654 |
G.6 | 9122 5969 0450 | 1453 0598 2705 | 7994 0669 0965 |
G.5 | 2043 | 3933 | 2606 |
G.4 | 88162 85833 56121 18468 70048 78728 29312 | 21712 00965 83196 61926 16064 03609 62355 | 61543 42955 54764 04126 98195 51052 05839 |
G.3 | 48540 19318 | 40851 31713 | 27168 34438 |
G.2 | 30071 | 32502 | 46167 |
G.1 | 25706 | 90045 | 24979 |
ĐB | 048387 | 129221 | 194022 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6 | 2, 5, 9 | 6 |
1 | 2, 8 | 2, 3 | |
2 | 1, 2, 8 | 1, 6 | 2, 6 |
3 | 3, 5 | 3 | 8, 9 |
4 | 0, 3, 8 | 5 | 3 |
5 | 0 | 1, 3, 5 | 2, 4, 5 |
6 | 2, 8, 9 | 4, 5 | 3,4,5,7,8,9 |
7 | 1, 1 | 9 | |
8 | 7 | 4 | |
9 | 3, 6, 8 | 4, 5 | |
XSBD 26-1 | XSTV 26-1 | XSVL 26-1 |
Thứ 6 26/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 11 | 37 |
G.7 | 797 | 064 |
G.6 | 8682 2673 2263 | 3425 5777 6369 |
G.5 | 7783 | 6351 |
G.4 | 45908 20060 81196 50568 87132 81605 14641 | 74388 91621 36440 94862 91468 18118 61943 |
G.3 | 85247 89597 | 98009 90732 |
G.2 | 28618 | 25889 |
G.1 | 09830 | 05766 |
ĐB | 571519 | 793295 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5, 8 | 9 |
1 | 1, 8, 9 | 8 |
2 | 1, 5 | |
3 | 0, 2 | 2, 7 |
4 | 1, 7 | 0, 3 |
5 | 1 | |
6 | 0, 3, 8 | 2,4,6,8,9 |
7 | 3 | 7 |
8 | 2, 3 | 8, 9 |
9 | 6, 7, 7 | 5 |
XSGL 26-1 | XSNT 26-1 |
Kỳ mở thưởng: #01152 | |
Kết quả | 08 19 22 27 31 35 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,171,568,000 | |
G.1 | 23 | 10,000,000 | |
G.2 | 955 | 300,000 | |
G.3 | 15,485 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00723 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 17 | 248 346 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 41 | 883 158 074 725 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 125 | 761 459 118 305 785 209 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 76 | 443 106 262 273 733 928 419 646 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 35 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 438 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,490 |