XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36904 | 0 | 4,4,6,6,9,9 |
G1 | 34735 | 1 | 2, 3, 6 |
G2 | 42033 38294 | 2 | 0 |
G3 | 20473 82204 45516 | 3 | 2,3,3,3,5,9 |
4 | 7 | ||
G4 | 8906 8147 9572 2463 | 5 | 6 |
G5 | 0060 5312 8432 | 6 | 0, 3, 4 |
7 | 2, 3, 3, 6 | ||
G6 | 133 594 076 | 8 | |
G7 | 56 13 20 39 | 9 | 4, 4 |
Mã ĐB: 4 5 7 9 11 12 13 18 (DB) |
Thứ 6 15/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 34 | 01 |
G.7 | 652 | 698 | 521 |
G.6 | 4595 2107 6589 | 7867 3568 4837 | 7039 8595 1054 |
G.5 | 5879 | 1037 | 3928 |
G.4 | 35055 69916 74626 03107 99796 91359 81766 | 74075 44245 72552 48576 87402 52975 83322 | 20318 50742 79396 27060 60981 57194 34012 |
G.3 | 10348 47427 | 96093 71991 | 92617 27285 |
G.2 | 39938 | 88266 | 49030 |
G.1 | 18136 | 00574 | 83236 |
ĐB | 336737 | 946934 | 704221 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 7, 7 | 2 | 1 |
1 | 6 | 2, 7, 8 | |
2 | 6, 7 | 2 | 1, 1, 8 |
3 | 6, 7, 8 | 4, 4, 7, 7 | 0, 6, 9 |
4 | 8 | 5 | 2 |
5 | 2, 5, 9 | 2 | 4 |
6 | 6 | 6, 7, 8 | 0 |
7 | 9 | 4, 5, 5, 6 | |
8 | 9 | 1, 5 | |
9 | 5, 6 | 1, 3, 8 | 4, 5, 6 |
XSBD 15-12 | XSTV 15-12 | XSVL 15-12 |
Thứ 6 15/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 76 | 49 |
G.7 | 686 | 028 |
G.6 | 1063 1278 7654 | 9900 3311 2393 |
G.5 | 6963 | 6565 |
G.4 | 72070 00444 68194 16492 63883 44700 80521 | 51683 63929 12830 67015 71219 15001 35952 |
G.3 | 26540 29524 | 71560 89834 |
G.2 | 91901 | 11661 |
G.1 | 07428 | 47619 |
ĐB | 449058 | 666650 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 1 | 0, 1 |
1 | 1, 5, 9, 9 | |
2 | 1, 4, 8 | 8, 9 |
3 | 0, 4 | |
4 | 0, 4 | 9 |
5 | 4, 8 | 0, 2 |
6 | 3, 3 | 0, 1, 5 |
7 | 0, 6, 8 | |
8 | 3, 6 | 3 |
9 | 2, 4 | 3 |
XSGL 15-12 | XSNT 15-12 |
Kỳ mở thưởng: #01134 | |
Kết quả | 01 05 10 11 20 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 28,627,080,000 | |
G.1 | 40 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,465 | 300,000 | |
G.3 | 20,354 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00705 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 10 | 957 783 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 60 | 835 235 010 498 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 63 | 209 172 761 132 822 338 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 84 | 534 146 123 724 129 931 072 598 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 33 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 327 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,389 |