XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76711 | 0 | |
G1 | 52564 | 1 | 1,2,4,6,6,8 |
G2 | 49212 38823 | 2 | 0, 3, 8 |
G3 | 93262 07190 79116 | 3 | 2, 5, 9 |
4 | |||
G4 | 9818 2020 3376 8782 | 5 | 1, 2, 9 |
G5 | 1832 9360 5435 | 6 | 0, 2, 4, 8 |
7 | 6, 8, 9 | ||
G6 | 539 899 078 | 8 | 2 |
G7 | 14 68 52 92 | 9 | 0, 1, 2, 9 |
Mã ĐB: 2 3 7 11 15 18 19 20 (DL) |
Thứ 6 22/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 19 | 84 |
G.7 | 392 | 393 | 471 |
G.6 | 0642 5643 3225 | 0093 4146 7916 | 4547 3146 6455 |
G.5 | 3533 | 4690 | 2302 |
G.4 | 19843 19724 15678 86283 16791 52156 85834 | 72179 63158 02326 66744 94838 21578 84384 | 15752 72689 14259 56791 04550 37213 08371 |
G.3 | 70492 74968 | 73830 58360 | 64203 01637 |
G.2 | 75491 | 97380 | 67262 |
G.1 | 91322 | 56853 | 41116 |
ĐB | 558595 | 892513 | 501302 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 2, 3 | ||
1 | 3, 6, 9 | 3, 6 | |
2 | 2, 4, 5 | 6 | |
3 | 3, 4 | 0, 8 | 7 |
4 | 2, 3, 3 | 4, 6 | 6, 7 |
5 | 6 | 3, 8 | 0, 2, 5, 9 |
6 | 8 | 0 | 2 |
7 | 1, 8 | 8, 9 | 1, 1 |
8 | 3 | 0, 4 | 4, 9 |
9 | 1,1,2,2,5 | 0, 3, 3 | 1 |
XSBD 22-12 | XSTV 22-12 | XSVL 22-12 |
Thứ 6 22/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 83 | 18 |
G.7 | 479 | 972 |
G.6 | 5332 5923 7301 | 4332 1697 3408 |
G.5 | 7166 | 9732 |
G.4 | 57137 76604 56646 46700 46971 31307 08375 | 61295 35445 21216 40283 24647 00615 65968 |
G.3 | 77512 88304 | 19929 71103 |
G.2 | 85898 | 51549 |
G.1 | 58772 | 47865 |
ĐB | 008348 | 609514 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0,1,4,4,7 | 3, 8 |
1 | 2 | 4, 5, 6, 8 |
2 | 3 | 9 |
3 | 2, 7 | 2, 2 |
4 | 6, 8 | 5, 7, 9 |
5 | ||
6 | 6 | 5, 8 |
7 | 1, 2, 5, 9 | 2 |
8 | 3 | 3 |
9 | 8 | 5, 7 |
XSGL 22-12 | XSNT 22-12 |
Kỳ mở thưởng: #01137 | |
Kết quả | 02 12 14 16 34 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,542,048,500 | |
G.1 | 29 | 10,000,000 | |
G.2 | 912 | 300,000 | |
G.3 | 14,135 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00708 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 14 | 299 231 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 54 | 788 527 744 217 | Giải nhì 40tr: 10 |
Giải ba 210K: 73 | 846 557 324 759 843 219 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 112 | 797 881 826 685 822 785 701 347 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 405 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,365 |