- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thành phố Huế
XỔ SỐ MIỀN TRUNG CHỦ NHẬT- XSMT CHỦ NHẬT
XỔ SỐ Miền Trung Chủ Nhật ngày 16/02
CN 16/02 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 47 | 70 |
G.7 | 114 | 116 | 368 |
G.6 | 9787 3936 1092 | 0468 0632 5601 | 2312 2702 3559 |
G.5 | 5271 | 0949 | 9809 |
G.4 | 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 | 64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104 | 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 |
G.3 | 18368 60228 | 21587 68742 | 76681 27458 |
G.2 | 25621 | 85884 | 29453 |
G.1 | 74783 | 99157 | 77287 |
ĐB | 392530 | 401870 | 265759 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 5 | 1, 4 | 2, 2, 6, 9 |
1 | 2, 4 | 2, 6 | 2, 2 |
2 | 1, 6, 8 | 3 | 0 |
3 | 0, 6, 9 | 2 | |
4 | 1 | 0, 2, 7, 9 | |
5 | 7 | 7 | 3, 8, 9, 9 |
6 | 1, 8 | 3, 4, 8 | 8 |
7 | 1 | 0, 9 | 0, 0, 4 |
8 | 3, 7 | 4, 7 | 1, 7 |
9 | 0, 2 | 8 | |
XSKH 16-2 | XSKT 16-2 | XSTTH 16-2 |
XSMT Chủ Nhật ngày 09/02
CN 09/02 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 28 | 16 |
G.7 | 746 | 085 | 117 |
G.6 | 0326 3086 8378 | 8005 0353 6266 | 9043 5020 3484 |
G.5 | 2384 | 4388 | 6202 |
G.4 | 64649 27524 01420 75023 79358 19833 93541 | 44126 45069 69136 18032 54367 75913 68081 | 52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518 |
G.3 | 23896 21193 | 07109 79741 | 37096 11487 |
G.2 | 88720 | 50482 | 63355 |
G.1 | 41464 | 59853 | 72055 |
ĐB | 118869 | 241605 | 965636 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 5, 5, 9 | 2, 4 | |
1 | 3 | 6, 7, 8 | |
2 | 0,0,3,4,6 | 6, 8 | 0 |
3 | 3 | 2, 6 | 6 |
4 | 1, 6, 9 | 1 | 3, 3, 8, 9 |
5 | 8 | 3, 3 | 2, 5, 5 |
6 | 4, 9 | 6, 7, 9 | 4 |
7 | 8 | ||
8 | 2, 4, 6 | 1, 2, 5, 8 | 4, 7 |
9 | 3, 6 | 6 | |
XSKH 9-2 | XSKT 9-2 | XSTTH 9-2 |
BẢNG ĐẶC BIỆT TUẦN XSMT Chủ Nhật
Ngày | Chủ Nhật | 2 số cuối | |
16/02 | Khánh Hòa | 392530 | 30 |
Kon Tum | 401870 | 70 | |
Thừa Thiên Huế | 265759 | 59 | |
09/02 | Khánh Hòa | 118869 | 69 |
Kon Tum | 241605 | 05 | |
Thừa Thiên Huế | 965636 | 36 | |
02/02 | Khánh Hòa | 734583 | 83 |
Kon Tum | 169216 | 16 | |
Thừa Thiên Huế | 719970 | 70 |
KQXSMT Chủ Nhật ngày 02/02
CN 02/02 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 65 | 14 |
G.7 | 079 | 088 | 413 |
G.6 | 0808 6278 1161 | 4162 3928 9509 | 5235 9042 3346 |
G.5 | 7104 | 9243 | 4371 |
G.4 | 45283 53044 97653 37162 54733 91062 43318 | 19972 72227 88092 34447 24007 53936 99464 | 33515 71928 47263 43265 07711 62631 85622 |
G.3 | 91947 46757 | 42233 60880 | 64715 44884 |
G.2 | 84696 | 99870 | 22994 |
G.1 | 10576 | 91317 | 06149 |
ĐB | 734583 | 169216 | 719970 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 4, 8 | 7, 9 | |
1 | 8 | 6, 7 | 1,3,4,5,5 |
2 | 4 | 7, 8 | 2, 8 |
3 | 3 | 3, 6 | 1, 5 |
4 | 4, 7 | 3, 7 | 2, 6, 9 |
5 | 3, 7 | ||
6 | 1, 2, 2 | 2, 4, 5 | 3, 5 |
7 | 6, 8, 9 | 0, 2 | 0, 1 |
8 | 3, 3 | 0, 8 | 4 |
9 | 6 | 2 | 4 |
XSKH 2-2 | XSKT 2-2 | XSTTH 2-2 |
XSMT CN ngày 26/01
CN 26/01 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 74 | 91 |
G.7 | 011 | 883 | 879 |
G.6 | 5950 6817 0286 | 0301 4731 2863 | 3033 8847 1923 |
G.5 | 9457 | 4153 | 0577 |
G.4 | 68330 24682 13921 37607 39284 68929 61918 | 80735 27635 50589 54655 47311 21707 93369 | 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643 |
G.3 | 08263 87272 | 72806 11044 | 12870 76114 |
G.2 | 92123 | 00719 | 22677 |
G.1 | 86993 | 58741 | 29928 |
ĐB | 957784 | 310330 | 915305 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 7 | 1, 6, 7 | 5, 8 |
1 | 1, 7, 8 | 1, 9 | 2, 4 |
2 | 1, 3, 9 | 3, 8 | |
3 | 0 | 0, 1, 5, 5 | 0, 3, 8 |
4 | 1, 4 | 3, 7 | |
5 | 0, 7 | 3, 5 | 3, 8 |
6 | 3 | 3, 9 | |
7 | 2 | 4 | 0, 7, 7, 9 |
8 | 2, 4, 4, 6 | 3, 9 | |
9 | 3, 5 | 1 | |
XSKH 26-1 | XSKT 26-1 | XSTTH 26-1 |
Hiện thêm kết quả
Ghi chú về XSMT Chủ Nhật
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật là KQXSMT mở thưởng ngày Chủ Nhật vào các kỳ mới nhất.
Nếu các bạn muốn tham khảo nhiều hơn XSMT Chủ Nhật, vui lòng click vào đây.