XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76477 | 0 | 3, 9 |
G1 | 24728 | 1 | |
G2 | 82153 20385 | 2 | 1, 1, 7, 8 |
G3 | 09463 95654 14232 | 3 | 2, 2, 5, 8, 9 |
4 | 1 | ||
G4 | 7366 9727 5435 7638 | 5 | 0,3,4,4,5,7 |
G5 | 0921 9039 7180 | 6 | 3, 6 |
7 | 6, 7, 7, 8 | ||
G6 | 941 832 396 | 8 | 0, 5 |
G7 | 77 78 54 57 | 9 | 6 |
Mã ĐB: 1 2 3 8 9 13 (KU) |
Thứ 4 29/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 87 | 85 |
G.7 | 513 | 269 |
G.6 | 3452 3848 0121 | 8617 2695 4515 |
G.5 | 8407 | 8637 |
G.4 | 04570 02047 77373 96343 20188 98788 73569 | 05205 92481 57690 74361 20438 02641 46052 |
G.3 | 81039 66415 | 71373 81437 |
G.2 | 15419 | 14673 |
G.1 | 98912 | 78450 |
ĐB | 395548 | 682041 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | 5 |
1 | 2, 3, 5, 9 | 5, 7 |
2 | 1 | |
3 | 9 | 7, 7, 8 |
4 | 3, 7, 8, 8 | 1, 1 |
5 | 2 | 0, 2 |
6 | 9 | 1, 9 |
7 | 0, 3 | 3, 3 |
8 | 7, 8, 8 | 1, 5 |
9 | 0, 5 | |
XSDNG 29-9 | XSKH 29-9 |
Kỳ mở thưởng: #00790 | |
Kết quả | 06 15 16 27 36 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,375,874,000 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 799 | 300,000 | |
G.3 | 12,748 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00361 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 18 | 082 701 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 38 | 781 817 503 711 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 76 | 325 810 564 536 446 470 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 88 | 890 977 450 602 443 860 476 817 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 14 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 275 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,795 |