XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16083 | 0 | 1, 8 |
G1 | 88718 | 1 | 2, 3, 8, 9 |
G2 | 35830 21024 | 2 | 4, 5, 8, 9 |
G3 | 28362 42642 95525 | 3 | 0, 6 |
4 | 2, 5 | ||
G4 | 6183 4094 4091 2619 | 5 | 5 |
G5 | 5877 4901 3912 | 6 | 1, 2, 7 |
7 | 2, 2, 7 | ||
G6 | 013 061 667 | 8 | 3, 3, 3, 4 |
G7 | 84 29 72 36 | 9 | 1, 4 |
Mã ĐB: 1 4 9 13 14 15 (KL) |
Thứ 3 21/09 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 31 | 97 |
G.7 | 782 | 964 |
G.6 | 7944 6514 8982 | 9035 4387 0406 |
G.5 | 1802 | 4356 |
G.4 | 40392 46479 58772 57142 07653 73229 97482 | 61484 39542 08145 15181 98845 46094 34858 |
G.3 | 72635 58812 | 43204 84398 |
G.2 | 13030 | 63140 |
G.1 | 10028 | 29422 |
ĐB | 027201 | 686542 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 1, 2 | 4, 6 |
1 | 2, 4 | |
2 | 8, 9 | 2 |
3 | 0, 1, 5 | 5 |
4 | 2, 4 | 0,2,2,5,5 |
5 | 3 | 6, 8 |
6 | 4 | |
7 | 2, 9 | |
8 | 2, 2, 2 | 1, 4, 7 |
9 | 2 | 4, 7, 8 |
XSDLK 21-9 | XSQNA 21-9 |
Kỳ mở thưởng: #00623 | |
Kết quả | 15 24 25 40 42 50 |
Số JP2 | 49 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 56,957,293,200 | |
Jpot2 | 0 | 4,568,268,750 | |
G.1 | 6 | 40,000,000 | |
G.2 | 456 | 500,000 | |
G.3 | 10,072 | 50,000 |
Giải | Kỳ MT: #00004 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 961 570 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 570 961 | 0 |
Giải nhất 30tr | 988 496 491 628 | 0 |
Giải nhì 10tr | 669 916 341 377 446 293 | 0 |
Giải ba 4tr | 471 583 763 305 686 664 267 933 | 3 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 37 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 342 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 3,154 |