XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31156 | 0 | 1, 5, 7, 7 |
G1 | 70905 | 1 | 1, 4, 4, 5, 8 |
G2 | 52422 68986 | 2 | 0, 2 |
G3 | 95981 27557 61315 | 3 | 3, 9, 9 |
4 | 1, 2, 2 | ||
G4 | 4207 4639 7518 3207 | 5 | 6, 6, 7 |
G5 | 6514 8442 4642 | 6 | 4 |
7 | |||
G6 | 341 184 364 | 8 | 1, 4, 6, 7 |
G7 | 33 92 39 01 | 9 | 1, 2 |
Mã ĐB: 2 4 6 9 11 12 (LF) |
Thứ 7 09/10 | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 11 | 91 |
G.7 | 721 | 395 | 004 |
G.6 | 8555 6342 7330 | 2602 7850 1311 | 4891 5276 5735 |
G.5 | 7291 | 3019 | 0883 |
G.4 | 07867 19715 42393 68286 16883 01694 46064 | 13318 21942 35805 67041 05591 46605 38102 | 77961 38295 20552 92009 87937 24690 07503 |
G.3 | 07078 73152 | 71346 25052 | 42478 60457 |
G.2 | 26192 | 19685 | 66422 |
G.1 | 50453 | 21271 | 14043 |
ĐB | 746396 | 141166 | 418231 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSDNO | XSQNG | |
0 | 2, 2, 5, 5 | 3, 4, 9 | |
1 | 5 | 1, 1, 8, 9 | |
2 | 1 | 2 | |
3 | 0 | 1, 5, 7 | |
4 | 2 | 1, 2, 6 | 3 |
5 | 2, 3, 5 | 0, 2 | 2, 7 |
6 | 4, 7 | 6 | 1 |
7 | 8 | 1 | 6, 8 |
8 | 3, 6, 8 | 5 | 3 |
9 | 1,2,3,4,6 | 1, 5 | 0, 1, 1, 5 |
XSDNG 9-10 | XSDNO 9-10 | XSQNG 9-10 |
Kỳ mở thưởng: #00631 | |
Kết quả | 01 22 25 38 39 54 |
Số JP2 | 19 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 71,577,732,450 | |
Jpot2 | 0 | 4,274,350,550 | |
G.1 | 7 | 40,000,000 | |
G.2 | 609 | 500,000 | |
G.3 | 13,743 | 50,000 |
Giải | Kỳ MT: #00012 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 134 575 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 575 134 | 0 |
Giải nhất 30tr | 152 208 728 041 | 0 |
Giải nhì 10tr | 203 110 979 334 928 482 | 7 |
Giải ba 4tr | 730 098 836 366 484 551 460 118 | 4 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 35 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 448 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,888 |