XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 64218 | 0 | 1 |
G1 | 83454 | 1 | 2, 3, 7, 8 |
G2 | 31313 38671 | 2 | 0, 5, 7 |
G3 | 29917 25742 92751 | 3 | 2, 4, 5 |
4 | 2,2,7,8,8,9,9 | ||
G4 | 3490 7166 1748 5327 | 5 | 1, 4, 4 |
G5 | 8125 0201 3864 | 6 | 4, 6 |
7 | 1, 4 | ||
G6 | 432 412 974 | 8 | 8 |
G7 | 88 42 48 34 | 9 | 0 |
Mã ĐB: 2 9 10 11 13 15 (LP) |
Thứ 6 15/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 34 | 87 |
G.7 | 962 | 982 |
G.6 | 4069 2426 3516 | 8442 6243 2347 |
G.5 | 1667 | 1619 |
G.4 | 70444 60612 30572 32176 25504 02938 69127 | 41081 03890 56051 27541 71108 31135 14684 |
G.3 | 01306 66160 | 77554 68885 |
G.2 | 06063 | 58216 |
G.1 | 75846 | 53316 |
ĐB | 890904 | 628444 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 4, 4, 6 | 8 |
1 | 2, 6 | 6, 6, 9 |
2 | 6, 7 | |
3 | 4, 8 | 5 |
4 | 4, 6 | 1,2,3,4,7 |
5 | 1, 4 | |
6 | 0,2,3,7,9 | |
7 | 2, 6 | |
8 | 1,2,4,5,7 | |
9 | 0 | |
XSGL 15-10 | XSNT 15-10 |
Kỳ mở thưởng: #00797 | |
Kết quả | 05 13 17 20 29 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 30,980,331,000 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,195 | 300,000 | |
G.3 | 17,257 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00368 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 50 | 886 682 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 57 | 116 706 756 964 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 144 | 014 133 198 029 288 068 | Giải ba 10tr: 7 |
Giải tư (KK) 100K: 95 | 699 592 502 074 796 761 285 567 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 35 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 517 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,858 |