XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 56449 | 0 | 1 |
G1 | 76644 | 1 | 0, 1, 7 |
G2 | 26081 29056 | 2 | 4, 9, 9 |
G3 | 10246 09333 44287 | 3 | 0, 3, 8 |
4 | 4, 6, 7, 9 | ||
G4 | 5064 2617 1255 9438 | 5 | 5, 6, 7 |
G5 | 5101 5329 9957 | 6 | 4 |
7 | 2, 3, 8, 9 | ||
G6 | 078 211 930 | 8 | 1, 7 |
G7 | 93 72 10 29 | 9 | 3, 7, 9 |
Mã ĐB: 1 3 4 8 10 15 (LU) |
Thứ 4 20/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 77 | 85 |
G.7 | 129 | 601 |
G.6 | 8080 5621 5889 | 8936 8182 5301 |
G.5 | 1702 | 3078 |
G.4 | 69271 56305 37045 81521 74206 89286 08260 | 15363 17848 13753 88479 61071 49033 11135 |
G.3 | 04120 05783 | 72341 72696 |
G.2 | 52236 | 08245 |
G.1 | 29415 | 62306 |
ĐB | 125690 | 431308 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2, 5, 6 | 1, 1, 6, 8 |
1 | 5 | |
2 | 0, 1, 1, 9 | |
3 | 6 | 3, 5, 6 |
4 | 5 | 1, 5, 8 |
5 | 3 | |
6 | 0 | 3 |
7 | 1, 7 | 1, 8, 9 |
8 | 0, 3, 6, 9 | 2, 5 |
9 | 0 | 6 |
XSDNG 20-10 | XSKH 20-10 |
Kỳ mở thưởng: #00799 | |
Kết quả | 05 09 33 40 41 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,504,128,500 | |
G.1 | 14 | 10,000,000 | |
G.2 | 828 | 300,000 | |
G.3 | 13,446 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00370 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 28 | 386 405 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 81 | 919 787 895 629 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 108 | 477 434 212 878 223 872 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 127 | 276 833 156 466 230 190 504 218 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 75 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 427 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,036 |