XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 49522 | 0 | 5, 9 |
G1 | 34123 | 1 | 1,1,3,3,4,8 |
G2 | 78632 64623 | 2 | 0,1,2,3,3,3,6 |
G3 | 56223 06547 09009 | 3 | 1, 2, 5, 8, 9 |
4 | 7, 9 | ||
G4 | 2021 5690 8849 0711 | 5 | |
G5 | 2113 8065 6311 | 6 | 5 |
7 | 6, 6 | ||
G6 | 397 539 413 | 8 | |
G7 | 20 26 38 31 | 9 | 0, 7 |
Mã ĐB: 2 5 9 11 12 14 (LM) |
Thứ 4 13/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 12 | 67 |
G.7 | 895 | 928 |
G.6 | 2137 6164 5576 | 5449 6847 7378 |
G.5 | 0989 | 1469 |
G.4 | 64810 02237 69269 87294 90830 89053 99497 | 31623 22954 52003 40075 92255 81326 54096 |
G.3 | 56942 54081 | 42640 90794 |
G.2 | 01049 | 34137 |
G.1 | 35200 | 30849 |
ĐB | 599126 | 963167 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0 | 3 |
1 | 0, 2 | |
2 | 6 | 3, 6, 8 |
3 | 0, 7, 7 | 7 |
4 | 2, 9 | 0, 7, 9, 9 |
5 | 3 | 4, 5 |
6 | 4, 9 | 7, 7, 9 |
7 | 6 | 5, 8 |
8 | 1, 9 | |
9 | 4, 5, 7 | 4, 6 |
XSDNG 13-10 | XSKH 13-10 |
Kỳ mở thưởng: #00796 | |
Kết quả | 20 34 37 39 41 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 27,804,912,500 | |
G.1 | 14 | 10,000,000 | |
G.2 | 822 | 300,000 | |
G.3 | 15,428 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00367 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 40 | 513 527 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 80 | 016 310 839 458 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 95 | 037 305 283 710 526 943 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 184 | 393 010 141 052 056 210 923 781 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 43 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 612 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,246 |