XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 60131 | 0 | 3, 6, 8 |
G1 | 13158 | 1 | 2,3,4,4,4,7 |
G2 | 91303 40613 | 2 | 0, 6, 7 |
G3 | 30017 16566 75778 | 3 | 1, 2, 9 |
4 | 3 | ||
G4 | 3894 0620 6314 7306 | 5 | 3, 6, 8 |
G5 | 9832 1056 6560 | 6 | 0, 6 |
7 | 2, 4, 8 | ||
G6 | 012 888 114 | 8 | 8 |
G7 | 43 08 27 14 | 9 | 4, 7 |
Mã ĐB: 1 2 6 11 13 16 18 19 (VX) XSMB 30 ngày |
Thứ 6 15/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 63 | 95 |
G.7 | 831 | 612 | 478 |
G.6 | 6021 8089 1718 | 0797 2613 5531 | 7847 2195 0304 |
G.5 | 0325 | 4407 | 2380 |
G.4 | 87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 | 13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594 | 11191 09065 84141 29082 96917 72550 25061 |
G.3 | 89271 58200 | 69950 68951 | 12603 19316 |
G.2 | 42002 | 42961 | 95153 |
G.1 | 89254 | 25890 | 62384 |
ĐB | 332825 | 084786 | 305220 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 1, 2 | 7 | 3, 4 |
1 | 8 | 2, 3 | 6, 7 |
2 | 1,5,5,7,7 | 7 | 0 |
3 | 0, 1 | 1 | |
4 | 2, 5 | 1, 7 | |
5 | 4 | 0, 1 | 0, 3 |
6 | 9 | 1, 3, 4, 4 | 1, 5 |
7 | 1, 5 | 7 | 8 |
8 | 9 | 2, 6 | 0, 2, 4 |
9 | 0, 4, 6, 7 | 1, 5, 5 | |
XSBD 15-11 | XSTV 15-11 | XSVL 15-11 |
Thứ 6 15/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 86 |
G.7 | 732 | 893 |
G.6 | 1224 3456 2095 | 2765 8606 6158 |
G.5 | 6768 | 6130 |
G.4 | 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 |
G.3 | 36393 14185 | 56762 05793 |
G.2 | 63026 | 17699 |
G.1 | 87964 | 99546 |
ĐB | 740576 | 113054 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1 | 0, 6 |
1 | 4 | |
2 | 1, 4, 6, 7 | |
3 | 0, 2 | 0 |
4 | 6 | |
5 | 6 | 4, 8 |
6 | 4, 8 | 2, 5 |
7 | 4, 5, 6 | 6, 8 |
8 | 5 | 3, 4, 6, 7 |
9 | 1, 3, 5, 7 | 3, 3, 9 |
XSGL 15-11 | XSNT 15-11 |
Kỳ mở thưởng: #01277 | |
Kết quả | 08 13 31 36 37 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 45,581,631,000 | |
G.1 | 29 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,613 | 300,000 | |
G.3 | 28,419 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00848 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 29 | 529 723 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 72 | 119 365 319 934 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 70 | 936 031 583 675 155 959 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 170 | 498 123 402 189 639 447 280 363 | Giải tư (KK) 5tr: 10 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 37 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 420 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,812 |
Bộ số thứ 1 | 9 |
Bộ số thứ 2 | 52 |
Bộ số thứ 3 | 572 |
KQXS thần tài 4 | 3600 |