XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34086 | 0 | 0, 0, 4, 6 |
G1 | 56378 | 1 | |
G2 | 47228 16867 | 2 | 0, 8 |
G3 | 55484 71800 37420 | 3 | 1, 2, 4, 5, 8 |
4 | 0 | ||
G4 | 6906 0875 3634 0786 | 5 | 0 |
G5 | 2140 5531 5576 | 6 | 6, 7 |
7 | 0,5,6,7,8,9,9,9 | ||
G6 | 479 435 895 | 8 | 4, 6, 6 |
G7 | 70 32 50 04 | 9 | 5 |
Mã ĐB: 3 7 12 13 14 15 16 20 (XT) |
Thứ 4 04/12 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 92 | 05 |
G.7 | 715 | 737 | 464 |
G.6 | 5249 7506 1255 | 7271 7050 3315 | 9950 5605 4462 |
G.5 | 3368 | 3243 | 4661 |
G.4 | 82708 81767 39259 17453 00094 51962 18485 | 84011 59127 47034 85659 55730 92637 95242 | 33425 85082 54394 38412 52953 29844 45810 |
G.3 | 18346 14117 | 76609 81615 | 59967 36542 |
G.2 | 30366 | 55469 | 66099 |
G.1 | 10911 | 79399 | 54182 |
ĐB | 565797 | 711691 | 932312 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6, 8 | 9 | 5, 5 |
1 | 1, 5, 7 | 1, 5, 5 | 0, 2, 2 |
2 | 7 | 5 | |
3 | 0, 4, 7, 7 | ||
4 | 6, 9 | 2, 3 | 2, 4 |
5 | 3, 5, 9 | 0, 9 | 0, 3 |
6 | 2,3,6,7,8 | 9 | 1, 2, 4, 7 |
7 | 1 | ||
8 | 5 | 2, 2 | |
9 | 4, 7 | 1, 2, 9 | 4, 9 |
XSCT 4-12 | XSDN 4-12 | XSST 4-12 |
Thứ 4 04/12 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 79 | 07 |
G.7 | 450 | 429 |
G.6 | 3370 8331 6094 | 8808 0188 3330 |
G.5 | 7006 | 1826 |
G.4 | 99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841 | 99698 29084 50017 95497 29641 08384 55359 |
G.3 | 95280 85745 | 75398 04110 |
G.2 | 34801 | 30396 |
G.1 | 89077 | 98981 |
ĐB | 894937 | 889586 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1, 6 | 7, 8 |
1 | 4 | 0, 7 |
2 | 6, 9 | |
3 | 1, 2, 7 | 0 |
4 | 1, 1, 5, 9 | 1 |
5 | 0 | 9 |
6 | ||
7 | 0, 7, 9 | |
8 | 0, 6 | 1,4,4,6,8 |
9 | 4, 9 | 6, 7, 8, 8 |
XSDNG 4-12 | XSKH 4-12 |
Kỳ mở thưởng: #01285 | |
Kết quả | 07 14 19 24 34 36 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,798,154,500 | |
G.1 | 26 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,345 | 300,000 | |
G.3 | 20,124 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00856 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 25 | 999 481 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 39 | 934 934 415 902 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 266 | 326 617 618 835 322 460 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 126 | 382 173 705 794 176 997 420 135 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 23 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 494 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,767 |