XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 93188 | 0 | 2, 8 |
G1 | 00442 | 1 | 9 |
G2 | 02778 55348 | 2 | 0, 0, 6, 7, 8 |
G3 | 93482 67157 21991 | 3 | 8 |
4 | 2, 8 | ||
G4 | 0874 1320 1402 3657 | 5 | 5, 7, 7, 8, 9 |
G5 | 8738 5467 4184 | 6 | 5, 7 |
7 | 4, 7, 8 | ||
G6 | 082 955 126 | 8 | 2, 2, 4, 8 |
G7 | 20 58 65 28 | 9 | 1, 7 |
Mã ĐB: 4 6 9 11 13 15 (LV) |
Thứ 5 21/10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 81 | 69 |
G.7 | 049 | 869 | 044 |
G.6 | 9757 9275 3942 | 2640 7922 1422 | 0477 6176 7809 |
G.5 | 7006 | 9888 | 6441 |
G.4 | 05090 33310 39989 76359 68071 25645 52019 | 80440 86917 42141 61940 70218 44927 35480 | 13089 28992 30871 77351 53890 81536 41302 |
G.3 | 14794 40270 | 13863 61615 | 70836 29060 |
G.2 | 83402 | 86632 | 67489 |
G.1 | 70786 | 46178 | 06995 |
ĐB | 644681 | 139285 | 313016 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQB | XSQT | |
0 | 2, 6 | 2, 9 | |
1 | 0, 9 | 5, 7, 8 | 6 |
2 | 2, 2, 7 | ||
3 | 2 | 6, 6 | |
4 | 2, 5, 9 | 0, 0, 0, 1 | 1, 4 |
5 | 7, 9 | 1 | |
6 | 3, 9 | 0, 9 | |
7 | 0, 1, 5 | 8 | 1, 6, 7 |
8 | 1, 6, 9 | 0, 1, 5, 8 | 9, 9 |
9 | 0, 2, 4 | 0, 2, 5 | |
XSBDI 21-10 | XSQB 21-10 | XSQT 21-10 |
Kỳ mở thưởng: #00636 | |
Kết quả | 03 19 32 36 41 51 |
Số JP2 | 35 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 85,964,212,650 | |
Jpot2 | 0 | 3,335,804,650 | |
G.1 | 8 | 40,000,000 | |
G.2 | 873 | 500,000 | |
G.3 | 17,879 | 50,000 |
Giải | Kỳ MT: #00017 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 762 717 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 717 762 | 0 |
Giải nhất 30tr | 218 060 863 078 | 1 |
Giải nhì 10tr | 320 598 187 642 165 294 | 1 |
Giải ba 4tr | 769 005 605 078 619 226 678 679 | 7 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 31 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 425 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,854 |