XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31220 | 0 | 1, 3, 3 |
G1 | 49246 | 1 | 3, 4, 4, 8 |
G2 | 20939 28685 | 2 | 0 |
G3 | 12233 11803 82795 | 3 | 3, 8, 8, 9 |
4 | 6, 8, 9 | ||
G4 | 1213 3114 8078 8087 | 5 | 0, 6 |
G5 | 2789 2575 4203 | 6 | 2, 8 |
7 | 5, 8 | ||
G6 | 450 862 818 | 8 | 5, 6, 7, 7, 9 |
G7 | 56 01 68 38 | 9 | 5 |
Mã ĐB: 1 2 5 7 14 15 (KX) |
Thứ 6 01/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 19 |
G.7 | 643 | 255 |
G.6 | 3143 9660 9815 | 5625 2697 1571 |
G.5 | 7411 | 1119 |
G.4 | 41455 60370 40047 07251 92594 66068 99908 | 41553 92561 07547 60365 20444 10678 37340 |
G.3 | 94369 29574 | 65990 70868 |
G.2 | 68884 | 05283 |
G.1 | 16971 | 22867 |
ĐB | 815237 | 754157 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 8 | |
1 | 1, 5 | 9, 9 |
2 | 7 | 5 |
3 | 7 | |
4 | 3, 3, 7 | 0, 4, 7 |
5 | 1, 5 | 3, 5, 7 |
6 | 0, 8, 9 | 1, 5, 7, 8 |
7 | 0, 1, 4 | 1, 8 |
8 | 4 | 3 |
9 | 4 | 0, 7 |
XSGL 1-10 | XSNT 1-10 |
Kỳ mở thưởng: #00791 | |
Kết quả | 11 15 17 27 28 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 19,241,396,000 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 701 | 300,000 | |
G.3 | 11,189 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00362 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 20 | 262 686 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 29 | 465 519 885 315 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 39 | 241 529 342 371 425 338 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 109 | 929 722 887 701 126 661 666 378 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 32 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 457 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,865 |