XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 07267 | 0 | 2, 4 |
G1 | 18214 | 1 | 2, 4 |
G2 | 36604 45461 | 2 | 2, 4, 4, 8 |
G3 | 30178 97124 17724 | 3 | 9 |
4 | 4, 7 | ||
G4 | 4552 0450 3344 6928 | 5 | 0, 0, 2, 6 |
G5 | 9247 9087 8812 | 6 | 1, 7, 9 |
7 | 4, 6, 8, 8, 9 | ||
G6 | 050 978 222 | 8 | 0, 7 |
G7 | 91 56 69 39 | 9 | 1, 9 |
Mã ĐB: 1 2 3 6 9 11 (ML) |
Thứ 4 03/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 18 | 87 |
G.7 | 839 | 409 | 735 |
G.6 | 8315 9287 4174 | 1038 6487 5596 | 0936 0874 5035 |
G.5 | 9043 | 9590 | 1274 |
G.4 | 75152 82169 21164 08782 56598 02453 57075 | 07580 72643 81754 38289 80289 74051 01873 | 55929 95936 14932 44317 47107 78810 24573 |
G.3 | 32962 72571 | 78181 84770 | 96967 34221 |
G.2 | 71360 | 26862 | 08322 |
G.1 | 05681 | 28589 | 85865 |
ĐB | 091750 | 141606 | 783266 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6, 9 | 7 | |
1 | 5 | 8 | 0, 7 |
2 | 1, 2, 9 | ||
3 | 9 | 8 | 2,5,5,6,6 |
4 | 3 | 3 | |
5 | 0, 2, 3 | 1, 4 | |
6 | 0, 2, 4, 9 | 2 | 5, 6, 7 |
7 | 1, 4, 5 | 0, 3 | 3, 4, 4 |
8 | 1, 2, 7 | 0,1,7,9,9,9 | 7 |
9 | 8, 9 | 0, 6 | |
XSCT 3-11 | XSDN 3-11 | XSST 3-11 |
Thứ 4 03/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 30 | 41 |
G.7 | 070 | 208 |
G.6 | 4711 3336 8755 | 9533 7616 4268 |
G.5 | 6766 | 5788 |
G.4 | 91485 55262 06286 68842 30047 15158 18273 | 45675 08183 43385 50344 01070 01667 87575 |
G.3 | 92201 90753 | 54335 39342 |
G.2 | 14282 | 06075 |
G.1 | 40768 | 44460 |
ĐB | 227010 | 124286 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1 | 8 |
1 | 0, 1 | 6 |
2 | ||
3 | 0, 6 | 3, 5 |
4 | 2, 7 | 1, 2, 4 |
5 | 3, 5, 8 | |
6 | 2, 6, 8 | 0, 7, 8 |
7 | 0, 3 | 0, 5, 5, 5 |
8 | 2, 5, 6 | 3, 5, 6, 8 |
9 | ||
XSDNG 3-11 | XSKH 3-11 |
Kỳ mở thưởng: #00805 | |
Kết quả | 03 13 15 23 24 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 23,137,555,500 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 947 | 300,000 | |
G.3 | 16,944 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00376 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 132 | 192 747 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 67 | 635 926 956 586 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 154 | 831 451 878 501 481 377 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 124 | 961 436 663 809 118 160 637 755 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 425 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,423 |