XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85507 | 0 | 3, 7 |
G1 | 09681 | 1 | 0, 0, 2, 7 |
G2 | 03790 53917 | 2 | 5, 6, 9 |
G3 | 20926 31086 34274 | 3 | 5 |
4 | 1, 2, 5, 7 | ||
G4 | 3147 7281 0582 1810 | 5 | 6 |
G5 | 6174 9325 9861 | 6 | 1, 1, 3 |
7 | 4, 4, 4, 6 | ||
G6 | 661 456 229 | 8 | 1, 1, 2, 6 |
G7 | 12 03 42 45 | 9 | 0 |
Mã ĐB: 2 3 4 5 6 12 (NX) |
Thứ 6 03/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 19 | 98 |
G.7 | 566 | 504 | 478 |
G.6 | 2384 5429 8370 | 1900 9409 5188 | 9394 0202 1587 |
G.5 | 0225 | 5219 | 4543 |
G.4 | 24095 60789 19916 64691 04894 59234 67216 | 53547 33512 72856 12613 49415 66763 33891 | 56148 68677 20560 11980 12926 41302 05689 |
G.3 | 98309 02370 | 49231 21415 | 54992 77848 |
G.2 | 40224 | 78818 | 55880 |
G.1 | 37143 | 54521 | 67849 |
ĐB | 605667 | 034652 | 783724 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 9 | 0, 4, 9 | 2, 2 |
1 | 6, 6, 7 | 2,3,5,5,8,9,9 | |
2 | 4, 5, 9 | 1 | 4, 6 |
3 | 4 | 1 | |
4 | 3 | 7 | 3, 8, 8, 9 |
5 | 2, 6 | ||
6 | 6, 7 | 3 | 0 |
7 | 0, 0 | 7, 8 | |
8 | 4, 9 | 8 | 0, 0, 7, 9 |
9 | 1, 4, 5 | 1 | 2, 4, 8 |
XSBD 3-12 | XSTV 3-12 | XSVL 3-12 |
Thứ 6 03/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 20 | 71 |
G.7 | 693 | 864 |
G.6 | 8440 7843 6685 | 3543 4483 6394 |
G.5 | 6874 | 3714 |
G.4 | 23655 48332 46839 35853 85116 65034 56269 | 35262 26895 46485 94236 18208 01929 76317 |
G.3 | 46641 64626 | 15621 02372 |
G.2 | 17589 | 43360 |
G.1 | 19656 | 05899 |
ĐB | 386242 | 410142 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 8 | |
1 | 6 | 4, 7 |
2 | 0, 6 | 1, 9 |
3 | 2, 4, 9 | 6 |
4 | 0, 1, 2, 3 | 2, 3 |
5 | 3, 5, 6 | |
6 | 9 | 0, 2, 4 |
7 | 4 | 1, 2 |
8 | 5, 9 | 3, 5 |
9 | 3 | 4, 5, 9 |
XSGL 3-12 | XSNT 3-12 |
Kỳ mở thưởng: #00818 | |
Kết quả | 10 14 29 37 38 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 83,634,807,000 | |
G.1 | 23 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,568 | 300,000 | |
G.3 | 29,952 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00389 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 30 | 330 390 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 49 | 469 498 350 432 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 78 | 343 340 098 153 048 598 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 124 | 692 189 028 550 067 447 215 990 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 30 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 442 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,867 |