XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 09078 | 0 | 2, 3, 3, 8 |
G1 | 85552 | 1 | 1, 1, 3, 7 |
G2 | 35444 38881 | 2 | 2, 3, 5, 8, 8 |
G3 | 54633 31208 54011 | 3 | 3 |
4 | 2, 4, 4, 6, 9 | ||
G4 | 0511 7613 2562 2478 | 5 | 2 |
G5 | 4668 4642 4046 | 6 | 2, 4, 8 |
7 | 3, 8, 8 | ||
G6 | 425 222 603 | 8 | 1 |
G7 | 02 28 73 64 | 9 | |
Mã ĐB: 4 7 9 10 13 14 (PU) |
Thứ 4 22/12 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 42 | 00 |
G.7 | 939 | 645 | 752 |
G.6 | 1693 3074 3202 | 6348 0379 7252 | 9619 9536 4576 |
G.5 | 9695 | 8487 | 9964 |
G.4 | 55855 07699 08244 72313 99267 18114 39362 | 27454 98676 18985 82326 85157 97297 22998 | 67230 15424 03357 08569 44238 68534 05514 |
G.3 | 71314 08766 | 88552 89755 | 54585 50601 |
G.2 | 15579 | 82912 | 60838 |
G.1 | 25886 | 40100 | 86377 |
ĐB | 836715 | 524918 | 231558 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2 | 0 | 0, 1 |
1 | 3, 4, 4, 5 | 2, 8 | 4, 9 |
2 | 6 | 4 | |
3 | 8, 9 | 0,4,6,8,8 | |
4 | 4 | 2, 5, 8 | |
5 | 5 | 2,2,4,5,7 | 2, 7, 8 |
6 | 2, 6, 7 | 4, 9 | |
7 | 4, 9 | 6, 9 | 6, 7 |
8 | 6 | 5, 7 | 5 |
9 | 3, 5, 9 | 7, 8 | |
XSCT 22-12 | XSDN 22-12 | XSST 22-12 |
Thứ 4 22/12 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 67 | 95 |
G.7 | 384 | 990 |
G.6 | 6504 9252 5174 | 3124 1159 0107 |
G.5 | 8345 | 4179 |
G.4 | 62727 00787 69743 22785 85864 62718 71123 | 71563 56225 31068 48769 39926 62354 20364 |
G.3 | 59409 63296 | 90980 01399 |
G.2 | 54626 | 30240 |
G.1 | 26209 | 49698 |
ĐB | 696483 | 758352 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4, 9, 9 | 7 |
1 | 8 | |
2 | 3, 6, 7 | 4, 5, 6 |
3 | ||
4 | 3, 5 | 0 |
5 | 2 | 2, 4, 9 |
6 | 4, 7 | 3, 4, 8, 9 |
7 | 4 | 9 |
8 | 3, 4, 5, 7 | 0 |
9 | 6 | 0, 5, 8, 9 |
XSDNG 22-12 | XSKH 22-12 |
Kỳ mở thưởng: #00826 | |
Kết quả | 08 16 17 23 28 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,485,049,000 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,053 | 300,000 | |
G.3 | 17,156 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00397 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 21 | 094 621 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 58 | 687 617 532 923 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 127 | 953 168 522 990 974 223 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 110 | 459 197 601 851 599 433 880 016 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 52 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 310 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,794 |