XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 37223 | 0 | 0, 3, 9 |
G1 | 92676 | 1 | 5, 8 |
G2 | 33618 21003 | 2 | 3, 5, 8 |
G3 | 29431 38762 89436 | 3 | 1, 3, 6, 7 |
4 | 0, 6, 9 | ||
G4 | 6270 7340 6046 1300 | 5 | 0, 2, 2, 8 |
G5 | 2750 5052 2849 | 6 | 2 |
7 | 0, 1, 6, 9 | ||
G6 | 579 581 693 | 8 | 1 |
G7 | 71 33 15 37 | 9 | 0, 3 |
Mã ĐB: 5 9 10 13 14 15 (PX) |
Thứ 6 24/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 57 | 14 |
G.7 | 076 | 864 | 929 |
G.6 | 0186 2714 2228 | 5409 0964 2353 | 9296 4080 1716 |
G.5 | 6789 | 2904 | 8952 |
G.4 | 88291 87009 81783 42925 04910 25528 73785 | 44845 51179 89016 14462 31204 16188 64470 | 74408 28142 08166 11530 71798 70041 18645 |
G.3 | 37144 31690 | 40534 84556 | 20772 32366 |
G.2 | 77702 | 50781 | 42087 |
G.1 | 32404 | 19913 | 09578 |
ĐB | 059661 | 395598 | 785221 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 4, 9 | 4, 4, 9 | 8 |
1 | 0, 4 | 3, 6 | 4, 6 |
2 | 5, 8, 8 | 1, 9 | |
3 | 2 | 4 | 0 |
4 | 4 | 5 | 1, 2, 5 |
5 | 3, 6, 7 | 2 | |
6 | 1 | 2, 4, 4 | 6, 6 |
7 | 6 | 0, 9 | 2, 8 |
8 | 3, 5, 6, 9 | 1, 8 | 0, 7 |
9 | 0, 1 | 8 | 6, 8 |
XSBD 24-12 | XSTV 24-12 | XSVL 24-12 |
Thứ 6 24/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 28 | 19 |
G.7 | 898 | 127 |
G.6 | 2177 8921 8043 | 3442 5364 4074 |
G.5 | 9356 | 2478 |
G.4 | 94480 45052 30545 92644 51062 68832 25735 | 27802 21655 12075 97749 06669 59266 41700 |
G.3 | 36315 35135 | 75141 75287 |
G.2 | 19439 | 23132 |
G.1 | 09690 | 20582 |
ĐB | 089373 | 643010 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 2 | |
1 | 5 | 0, 9 |
2 | 1, 8 | 7 |
3 | 2, 5, 5, 9 | 2 |
4 | 3, 4, 5 | 1, 2, 9 |
5 | 2, 6 | 5 |
6 | 2 | 4, 6, 9 |
7 | 3, 7 | 4, 5, 8 |
8 | 0 | 2, 7 |
9 | 0, 8 | |
XSGL 24-12 | XSNT 24-12 |
Kỳ mở thưởng: #00827 | |
Kết quả | 03 17 25 26 36 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 15,138,833,000 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 928 | 300,000 | |
G.3 | 16,116 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00398 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 17 | 086 550 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 75 | 963 165 833 540 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 92 | 523 433 981 434 643 413 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 159 | 899 105 894 386 459 130 722 984 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 31 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 327 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,136 |