XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 13977 | 0 | 2, 5, 7, 9 |
G1 | 34852 | 1 | 2, 2, 4, 6, 6 |
G2 | 54309 98902 | 2 | 3 |
G3 | 98841 61545 24183 | 3 | |
4 | 1, 1, 3, 5, 6 | ||
G4 | 3788 9307 7068 3241 | 5 | 2, 3, 7 |
G5 | 3005 8390 9069 | 6 | 8, 9, 9 |
7 | 7 | ||
G6 | 595 243 069 | 8 | 3, 8 |
G7 | 23 94 14 12 | 9 | 0, 4, 5 |
Mã ĐB: 1 7 8 12 13 15 (QC) |
Thứ 4 29/12 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 30 | 06 |
G.7 | 127 | 197 | 473 |
G.6 | 2494 4450 2873 | 1230 9842 9878 | 5158 9641 1753 |
G.5 | 2357 | 2499 | 6581 |
G.4 | 84097 73493 52897 39551 48178 10047 11983 | 58675 58982 91470 93139 41731 68553 36793 | 79156 51342 24607 50451 85034 96832 34390 |
G.3 | 36156 61990 | 04147 59744 | 02012 21512 |
G.2 | 55741 | 63150 | 22299 |
G.1 | 91428 | 13439 | 58536 |
ĐB | 548145 | 272987 | 062568 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6, 7 | ||
1 | 2, 2 | ||
2 | 7, 8 | ||
3 | 8 | 0,0,1,9,9 | 2, 4, 6 |
4 | 1, 5, 7 | 2, 4, 7 | 1, 2 |
5 | 0, 1, 6, 7 | 0, 3 | 1, 3, 6, 8 |
6 | 8 | ||
7 | 3, 8 | 0, 5, 8 | 3 |
8 | 3 | 2, 7 | 1 |
9 | 0,3,4,7,7 | 3, 7, 9 | 0, 9 |
XSCT 29-12 | XSDN 29-12 | XSST 29-12 |
Thứ 4 29/12 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 56 | 49 |
G.7 | 367 | 424 |
G.6 | 8489 7372 0601 | 5922 2522 0672 |
G.5 | 5333 | 7125 |
G.4 | 50694 00752 39212 26339 05461 90585 78096 | 99300 16073 07443 83220 08332 30236 04631 |
G.3 | 49346 29346 | 82893 93018 |
G.2 | 85354 | 40939 |
G.1 | 26445 | 63661 |
ĐB | 003276 | 307552 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1 | 0 |
1 | 2 | 8 |
2 | 0,2,2,4,5 | |
3 | 3, 9 | 1, 2, 6, 9 |
4 | 5, 6, 6 | 3, 9 |
5 | 2, 4, 6 | 2 |
6 | 1, 7 | 1 |
7 | 2, 6 | 2, 3 |
8 | 5, 9 | |
9 | 4, 6 | 3 |
XSDNG 29-12 | XSKH 29-12 |
Kỳ mở thưởng: #00829 | |
Kết quả | 05 27 33 34 38 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,578,555,500 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 787 | 300,000 | |
G.3 | 14,436 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00400 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 38 | 372 218 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 80 | 927 339 675 129 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 166 | 895 721 462 181 315 070 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 167 | 552 242 117 357 956 569 358 236 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 42 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 532 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,088 |