XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 33657 | 0 | 1, 2, 3, 4 |
G1 | 64428 | 1 | 3, 4, 8 |
G2 | 76753 78236 | 2 | 8 |
G3 | 08301 43232 45167 | 3 | 0,1,2,3,6,7 |
4 | 7, 8 | ||
G4 | 1604 7530 3791 3633 | 5 | 0, 2, 3, 7, 8 |
G5 | 3764 9452 9303 | 6 | 0, 3, 4, 4, 7 |
7 | |||
G6 | 848 337 163 | 8 | |
G7 | 14 31 60 02 | 9 | 1 |
Mã ĐB: 1 2 3 5 8 13 (QN) |
Thứ 6 07/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 84 | 75 |
G.7 | 444 | 099 | 354 |
G.6 | 6248 5951 9996 | 1340 1797 2531 | 2877 4900 3575 |
G.5 | 7805 | 3993 | 4871 |
G.4 | 08029 10815 44187 62146 33199 87834 11647 | 43886 64084 48171 07860 44327 62616 10849 | 67353 97880 34302 14248 79276 63372 99503 |
G.3 | 95885 85122 | 01859 17195 | 04416 00248 |
G.2 | 75295 | 83787 | 40213 |
G.1 | 65428 | 86095 | 83759 |
ĐB | 591477 | 135363 | 247572 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 5 | 0, 2, 3 | |
1 | 5 | 6 | 3, 6 |
2 | 2, 8, 9 | 7 | |
3 | 4, 9 | 1 | |
4 | 4, 6, 7, 8 | 0, 9 | 8, 8 |
5 | 1 | 9 | 3, 4, 9 |
6 | 0, 3 | ||
7 | 7 | 1 | 1,2,2,5,5,6,7 |
8 | 5, 7 | 4, 4, 6, 7 | 0 |
9 | 5, 6, 9 | 3,5,5,7,9 | |
XSBD 7-1 | XSTV 7-1 | XSVL 7-1 |
Thứ 6 07/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 38 | 74 |
G.7 | 758 | 842 |
G.6 | 2058 3896 5771 | 7302 6941 5456 |
G.5 | 9550 | 6627 |
G.4 | 50242 56297 87058 62862 64884 13390 08428 | 14499 10803 95816 22845 55052 34891 09211 |
G.3 | 19182 60997 | 83114 12774 |
G.2 | 09658 | 05018 |
G.1 | 71069 | 65485 |
ĐB | 290872 | 992577 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 3 | |
1 | 1, 4, 6, 8 | |
2 | 8 | 7 |
3 | 8 | |
4 | 2 | 1, 2, 5 |
5 | 0,8,8,8,8 | 2, 6 |
6 | 2, 9 | |
7 | 1, 2 | 4, 4, 7 |
8 | 2, 4 | 5 |
9 | 0, 6, 7, 7 | 1, 9 |
XSGL 7-1 | XSNT 7-1 |
Kỳ mở thưởng: #00833 | |
Kết quả | 10 13 24 28 38 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 20,272,931,500 | |
G.1 | 28 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,063 | 300,000 | |
G.3 | 18,275 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00404 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 32 | 184 806 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 42 | 550 919 582 043 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 100 | 731 651 884 633 425 449 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 176 | 133 694 599 540 485 037 621 897 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 34 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 377 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,353 |