XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76930 | 0 | 3, 6, 8 |
G1 | 48843 | 1 | |
G2 | 41006 76053 | 2 | 5 |
G3 | 77833 47386 77768 | 3 | 0, 3, 5, 8 |
4 | 1, 3, 6 | ||
G4 | 8261 3990 8384 7358 | 5 | 3, 4, 8, 8 |
G5 | 1925 0958 1946 | 6 | 0, 1, 8 |
7 | 8, 8 | ||
G6 | 938 896 778 | 8 | 4, 6 |
G7 | 93 91 60 54 | 9 | 0, 1, 3, 6, 7 |
Mã ĐB: 1 3 4 6 12 14 (RC) |
Thứ 4 19/01 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 98 | 21 |
G.7 | 751 | 265 | 772 |
G.6 | 2668 4729 8746 | 4209 2320 9566 | 3358 8450 4310 |
G.5 | 8575 | 2979 | 4523 |
G.4 | 28690 23496 80893 25725 71680 29261 79709 | 71534 25216 07443 77314 04557 58070 81899 | 23557 49846 68516 10806 81980 68637 68341 |
G.3 | 58854 02032 | 47246 08002 | 43553 47390 |
G.2 | 25574 | 93001 | 18364 |
G.1 | 42004 | 87382 | 51928 |
ĐB | 451248 | 405165 | 515210 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 4, 9 | 1, 2, 9 | 6 |
1 | 4, 6 | 0, 0, 6 | |
2 | 5, 9 | 0 | 1, 3, 8 |
3 | 2 | 4 | 7 |
4 | 6, 8 | 3, 6 | 1, 6 |
5 | 1, 4 | 7 | 0, 3, 7, 8 |
6 | 1, 8, 8 | 5, 5, 6 | 4 |
7 | 4, 5 | 0, 9 | 2 |
8 | 0 | 2 | 0 |
9 | 0, 3, 6 | 8, 9 | 0 |
XSCT 19-1 | XSDN 19-1 | XSST 19-1 |
Thứ 4 19/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 10 | 85 |
G.7 | 051 | 561 |
G.6 | 0771 0835 5522 | 7747 4773 2732 |
G.5 | 8853 | 5616 |
G.4 | 51307 31411 47717 19125 01820 56204 84288 | 86968 98597 20329 39263 91472 57511 78923 |
G.3 | 38703 82700 | 52215 86220 |
G.2 | 24000 | 99676 |
G.1 | 36741 | 22251 |
ĐB | 178793 | 435963 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0,0,3,4,7 | |
1 | 0, 1, 7 | 1, 5, 6 |
2 | 0, 2, 5 | 0, 3, 9 |
3 | 5 | 2 |
4 | 1 | 7 |
5 | 1, 3 | 1 |
6 | 1, 3, 3, 8 | |
7 | 1 | 2, 3, 6 |
8 | 8 | 5 |
9 | 3 | 7 |
XSDNG 19-1 | XSKH 19-1 |
Kỳ mở thưởng: #00838 | |
Kết quả | 14 21 25 34 37 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,793,959,500 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,021 | 300,000 | |
G.3 | 16,442 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00409 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 34 | 065 845 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 77 | 829 395 735 171 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 100 | 664 325 334 189 143 350 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 108 | 334 462 197 194 329 614 087 750 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 55 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 438 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,639 |