XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 83926 | 0 | 8 |
G1 | 91357 | 1 | 3, 6, 7, 9 |
G2 | 14079 28422 | 2 | 2, 6, 8 |
G3 | 18875 34660 74576 | 3 | 6, 8, 9 |
4 | 6 | ||
G4 | 7074 7574 8417 7913 | 5 | 1, 5, 7, 8 |
G5 | 8128 5472 1208 | 6 | 0 |
7 | 2,4,4,5,6,6,9,9,9 | ||
G6 | 119 151 836 | 8 | |
G7 | 39 16 55 58 | 9 | 8 |
Mã ĐB: 1 5 9 10 12 13 (RN) |
Thứ 6 28/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 35 | 56 |
G.7 | 903 | 621 | 254 |
G.6 | 0386 7993 5131 | 4200 4090 2293 | 6836 7016 9259 |
G.5 | 7227 | 5149 | 9228 |
G.4 | 66645 39568 91517 37047 27562 39449 43096 | 28381 88873 60464 10432 41189 22750 61420 | 46406 34103 59663 06516 54307 46893 52292 |
G.3 | 97105 08706 | 24934 34226 | 53521 42330 |
G.2 | 35440 | 60418 | 94752 |
G.1 | 92956 | 91142 | 59155 |
ĐB | 755821 | 656106 | 583275 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 5, 6 | 0, 6 | 3, 6, 7 |
1 | 5, 7 | 8 | 6, 6 |
2 | 1, 7 | 0, 1, 6 | 1, 8 |
3 | 1 | 2, 4, 5 | 0, 6 |
4 | 0, 5, 7, 9 | 2, 9 | |
5 | 6 | 0 | 2,4,5,6,9 |
6 | 2, 8 | 4 | 3 |
7 | 3 | 5 | |
8 | 6 | 1, 9 | |
9 | 3, 6 | 0, 3 | 2, 3 |
XSBD 28-1 | XSTV 28-1 | XSVL 28-1 |
Thứ 6 28/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 55 | 38 |
G.7 | 062 | 420 |
G.6 | 0282 5867 7401 | 7800 2008 3848 |
G.5 | 0649 | 2730 |
G.4 | 82612 55580 62169 33841 26512 87506 58858 | 99616 52642 19990 25927 88929 53639 15727 |
G.3 | 55042 14091 | 88399 24841 |
G.2 | 75309 | 50544 |
G.1 | 54236 | 39832 |
ĐB | 489487 | 051532 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 6, 9 | 0, 8 |
1 | 2, 2 | 6 |
2 | 0, 7, 7, 9 | |
3 | 6 | 0,2,2,8,9 |
4 | 1, 2, 9 | 1, 2, 4, 8 |
5 | 5, 8 | |
6 | 2, 7, 9 | |
7 | ||
8 | 0, 2, 7 | |
9 | 1 | 0, 9 |
XSGL 28-1 | XSNT 28-1 |
Kỳ mở thưởng: #00842 | |
Kết quả | 04 06 12 26 27 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 23,684,465,000 | |
G.1 | 28 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,502 | 300,000 | |
G.3 | 22,442 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00413 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 39 | 056 356 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 61 | 649 917 103 400 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 101 | 182 513 786 455 661 212 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 294 | 321 084 177 166 448 804 933 402 | Giải tư (KK) 5tr: 11 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 30 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 463 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,389 |