XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 87219 | 0 | 2, 4, 5 |
G1 | 41662 | 1 | 1, 6, 8, 8, 9 |
G2 | 25784 04591 | 2 | 6, 9, 9 |
G3 | 53967 29518 49002 | 3 | 0, 2, 4, 8 |
4 | 6 | ||
G4 | 2270 0353 0360 0778 | 5 | 3 |
G5 | 5711 8416 3292 | 6 | 0, 2, 7, 7 |
7 | 0, 8 | ||
G6 | 229 597 329 | 8 | 4 |
G7 | 30 67 18 05 | 9 | 1, 2, 7 |
Mã ĐB: 1 3 6 10 12 14 (QX) |
Thứ 6 14/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 45 | 15 |
G.7 | 139 | 681 | 331 |
G.6 | 3533 6751 9323 | 9472 1997 5018 | 3443 1512 9267 |
G.5 | 6957 | 7412 | 3518 |
G.4 | 51211 41254 06431 68879 40398 61460 15219 | 56237 17204 74850 65783 12712 74824 83718 | 78063 45967 56358 94692 35373 91269 22721 |
G.3 | 28126 20341 | 05908 60207 | 18906 26141 |
G.2 | 78108 | 86017 | 30144 |
G.1 | 74093 | 62642 | 43351 |
ĐB | 422796 | 042902 | 805779 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8 | 2, 4, 7, 8 | 6 |
1 | 1, 9 | 2,2,7,8,8 | 2, 5, 8 |
2 | 3, 6 | 4 | 1 |
3 | 1, 3, 9 | 7 | 1 |
4 | 1 | 2, 5 | 1, 3, 4 |
5 | 1, 4, 7 | 0 | 1, 8 |
6 | 0 | 3, 7, 7, 9 | |
7 | 9 | 2 | 3, 9 |
8 | 8 | 1, 3 | |
9 | 3, 6, 8 | 7 | 2 |
XSBD 14-1 | XSTV 14-1 | XSVL 14-1 |
Thứ 6 14/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 16 | 29 |
G.7 | 634 | 459 |
G.6 | 7360 9483 6985 | 0069 4169 0411 |
G.5 | 6192 | 8253 |
G.4 | 56194 55116 52873 84903 82456 26426 46723 | 80016 13396 26515 12652 14775 84847 19556 |
G.3 | 69159 22571 | 58591 34704 |
G.2 | 22950 | 76190 |
G.1 | 45134 | 55011 |
ĐB | 715334 | 973858 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3 | 4 |
1 | 6, 6 | 1, 1, 5, 6 |
2 | 3, 6 | 9 |
3 | 4, 4, 4 | |
4 | 7 | |
5 | 0, 6, 9 | 2,3,6,8,9 |
6 | 0 | 9, 9 |
7 | 1, 3 | 5 |
8 | 3, 5 | |
9 | 2, 4 | 0, 1, 6 |
XSGL 14-1 | XSNT 14-1 |
Kỳ mở thưởng: #00836 | |
Kết quả | 05 14 27 30 38 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,303,467,000 | |
G.1 | 29 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,069 | 300,000 | |
G.3 | 16,417 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00407 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 20 | 697 921 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 96 | 199 565 310 799 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 96 | 167 027 100 828 452 754 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 125 | 494 701 016 741 250 277 976 891 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 21 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 412 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,814 |