XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98409 | 0 | 1, 7, 9 |
G1 | 61525 | 1 | 8, 9 |
G2 | 04729 15344 | 2 | 2, 4, 5, 9 |
G3 | 99637 27607 54052 | 3 | 7, 7 |
4 | 3, 3, 4, 4, 7 | ||
G4 | 9685 3585 8401 9944 | 5 | 2, 5 |
G5 | 2343 8963 6818 | 6 | 3, 4, 8 |
7 | 0, 1 | ||
G6 | 924 747 122 | 8 | 5, 5 |
G7 | 71 92 43 55 | 9 | 2, 4 |
Mã ĐB: 1 2 4 10 13 14 (RL) |
Thứ 4 26/01 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 21 | 39 |
G.7 | 135 | 858 | 853 |
G.6 | 8924 8179 3183 | 8067 1262 8153 | 0841 8003 5289 |
G.5 | 7659 | 3462 | 6986 |
G.4 | 71808 36948 03037 37824 75245 69696 78523 | 73409 39303 17769 52420 05831 83782 83780 | 30419 92242 78912 41981 46420 48633 18367 |
G.3 | 56908 47436 | 77228 39519 | 21556 06727 |
G.2 | 55970 | 20683 | 24801 |
G.1 | 14078 | 68528 | 50750 |
ĐB | 570305 | 560402 | 934617 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 5, 8, 8 | 2, 3, 9 | 1, 3 |
1 | 9 | 2, 7, 9 | |
2 | 3, 4, 4 | 0, 1, 8, 8 | 0, 7 |
3 | 0, 5, 6, 7 | 1 | 3, 9 |
4 | 5, 8 | 1, 2 | |
5 | 9 | 3, 8 | 0, 3, 6 |
6 | 2, 2, 7, 9 | 7 | |
7 | 0, 8, 9 | ||
8 | 3 | 0, 2, 3 | 1, 6, 9 |
9 | 6 | ||
XSCT 26-1 | XSDN 26-1 | XSST 26-1 |
Thứ 4 26/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 36 | 87 |
G.7 | 125 | 487 |
G.6 | 5083 9185 1360 | 3853 8923 0734 |
G.5 | 8512 | 2391 |
G.4 | 07953 35727 18456 08279 52155 20804 21019 | 91628 52167 17536 39354 16726 40657 40875 |
G.3 | 78195 42892 | 74333 91493 |
G.2 | 45832 | 49192 |
G.1 | 82968 | 94636 |
ĐB | 834431 | 733980 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4 | |
1 | 2, 9 | |
2 | 5, 7 | 3, 6, 8 |
3 | 1, 2, 6 | 3, 4, 6, 6 |
4 | ||
5 | 3, 5, 6 | 3, 4, 7 |
6 | 0, 8 | 7 |
7 | 9 | 5 |
8 | 3, 5 | 0, 7, 7 |
9 | 2, 5 | 1, 2, 3 |
XSDNG 26-1 | XSKH 26-1 |
Kỳ mở thưởng: #00841 | |
Kết quả | 05 11 15 18 27 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,964,946,000 | |
G.1 | 32 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,410 | 300,000 | |
G.3 | 21,684 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00412 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 44 | 264 563 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 64 | 397 960 663 543 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 100 | 782 367 106 929 343 033 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 169 | 417 273 759 708 096 723 014 133 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 369 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,674 |