XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 78645 | 0 | 1, 2, 3, 6, 8 |
G1 | 59320 | 1 | 0, 1, 2, 6 |
G2 | 60922 13571 | 2 | 0, 2, 7 |
G3 | 98561 36592 08310 | 3 | 0 |
4 | 0, 5, 6, 8, 8 | ||
G4 | 5148 3989 1540 4501 | 5 | 1, 4 |
G5 | 7830 7306 3903 | 6 | 1, 3, 8 |
7 | 1 | ||
G6 | 702 963 616 | 8 | 1, 9 |
G7 | 54 12 11 48 | 9 | 2 |
Mã ĐB: 1 2 4 5 8 10 (RE) |
Thứ 6 21/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 89 | 19 |
G.7 | 609 | 834 | 264 |
G.6 | 1829 1720 7301 | 4174 6280 1953 | 4456 0490 1452 |
G.5 | 7735 | 2661 | 2510 |
G.4 | 19689 33770 28983 40498 75123 02975 73543 | 36357 54965 99265 86522 56265 36432 57525 | 00703 46160 88206 51643 30840 05487 69683 |
G.3 | 71746 43211 | 34356 05675 | 74920 11415 |
G.2 | 87192 | 73186 | 45567 |
G.1 | 87668 | 07336 | 62085 |
ĐB | 202497 | 290538 | 570616 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 9, 9 | 3, 6 | |
1 | 1 | 0, 5, 6, 9 | |
2 | 0, 3, 9 | 2, 5 | 0 |
3 | 5 | 2, 4, 6, 8 | |
4 | 3, 6 | 0, 3 | |
5 | 3, 6, 7 | 2, 6 | |
6 | 8 | 1, 5, 5, 5 | 0, 4, 7 |
7 | 0, 5 | 4, 5 | |
8 | 3, 9 | 0, 6, 9 | 3, 5, 7 |
9 | 2, 7, 8 | 0 | |
XSBD 21-1 | XSTV 21-1 | XSVL 21-1 |
Thứ 6 21/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 28 | 30 |
G.7 | 618 | 393 |
G.6 | 2501 2337 4055 | 1776 0436 8279 |
G.5 | 4515 | 9655 |
G.4 | 12677 50774 52702 04853 22311 42639 43494 | 32286 60665 08733 52730 95051 76351 29127 |
G.3 | 51310 84078 | 32666 71138 |
G.2 | 59545 | 90668 |
G.1 | 78498 | 11544 |
ĐB | 442749 | 658093 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 2 | |
1 | 0, 1, 5, 8 | |
2 | 8 | 7 |
3 | 7, 9 | 0,0,3,6,8 |
4 | 5, 9 | 4 |
5 | 3, 5 | 1, 1, 5 |
6 | 5, 6, 8 | |
7 | 4, 7, 8 | 6, 9 |
8 | 6 | |
9 | 4, 8 | 3, 3 |
XSGL 21-1 | XSNT 21-1 |
Kỳ mở thưởng: #00839 | |
Kết quả | 01 13 17 24 27 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,432,653,000 | |
G.1 | 25 | 10,000,000 | |
G.2 | 969 | 300,000 | |
G.3 | 16,200 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00410 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 112 | 155 333 | Đặc biệt 1tỷ: 2 |
Giải nhì 350K: 71 | 345 894 498 332 | Giải nhì 40tr: 3 |
Giải ba 210K: 120 | 436 699 815 085 702 197 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 95 | 437 596 190 361 844 986 645 581 | Giải tư (KK) 5tr: 10 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 57 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 401 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,579 |