XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 96009 | 0 | 8, 9, 9 |
G1 | 44382 | 1 | 1, 1, 4 |
G2 | 87663 47779 | 2 | 7 |
G3 | 74477 15968 09011 | 3 | 1, 2, 4 |
4 | 2, 2, 5, 7 | ||
G4 | 4831 1977 8411 9709 | 5 | 3 |
G5 | 3608 0942 3047 | 6 | 3, 6, 7, 8 |
7 | 1,7,7,7,9,9 | ||
G6 | 379 642 166 | 8 | 2, 2 |
G7 | 53 32 45 27 | 9 | |
Mã ĐB: 3 4 6 8 10 11 (PL) |
Thứ 4 15/12 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 77 | 20 |
G.7 | 545 | 814 | 328 |
G.6 | 5154 9765 2948 | 2885 8251 1247 | 8668 9262 5242 |
G.5 | 0519 | 7563 | 2139 |
G.4 | 39241 42274 42698 63941 90406 57273 59874 | 85251 20464 59508 37279 57116 48317 95377 | 10099 57807 90389 95114 09208 59236 36399 |
G.3 | 84058 41192 | 75774 98920 | 47983 38755 |
G.2 | 79433 | 41332 | 67656 |
G.1 | 62299 | 26834 | 38092 |
ĐB | 713409 | 771779 | 476981 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 6, 9 | 8 | 7, 8 |
1 | 9 | 4, 6, 7 | 4 |
2 | 0 | 0, 8 | |
3 | 3 | 2, 4 | 6, 9 |
4 | 1, 1, 5, 8 | 7 | 2 |
5 | 4, 8 | 1, 1 | 5, 6 |
6 | 5 | 3, 4 | 2, 8 |
7 | 3, 4, 4 | 4,7,7,9,9 | |
8 | 5 | 1, 3, 9 | |
9 | 2, 8, 9 | 2, 9, 9 | |
XSCT 15-12 | XSDN 15-12 | XSST 15-12 |
Thứ 4 15/12 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 75 | 49 |
G.7 | 686 | 655 |
G.6 | 9031 9922 8382 | 0341 1977 7953 |
G.5 | 7322 | 3829 |
G.4 | 26441 03551 30677 86488 09847 16786 80121 | 41795 97747 74935 24682 48353 80196 21552 |
G.3 | 91342 69634 | 15721 65767 |
G.2 | 84870 | 12777 |
G.1 | 87199 | 28695 |
ĐB | 569916 | 992395 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | ||
1 | 6 | |
2 | 1, 2, 2 | 1, 9 |
3 | 1, 4 | 5 |
4 | 1, 2, 7 | 1, 7, 9 |
5 | 1 | 2, 3, 3, 5 |
6 | 7 | |
7 | 0, 5, 7 | 7, 7 |
8 | 2, 6, 6, 8 | 2 |
9 | 9 | 5, 5, 5, 6 |
XSDNG 15-12 | XSKH 15-12 |
Kỳ mở thưởng: #00823 | |
Kết quả | 03 18 29 30 39 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 17,097,562,500 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,071 | 300,000 | |
G.3 | 17,477 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00394 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 30 | 080 876 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 120 | 694 181 179 246 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 98 | 342 410 541 658 884 254 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 165 | 956 239 181 953 505 149 258 063 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 323 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,578 |