XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 68712 | 0 | 3, 4, 5, 7, 8 |
G1 | 13056 | 1 | 2, 2, 6 |
G2 | 06192 95012 | 2 | 2, 6, 6, 8 |
G3 | 99626 60787 11782 | 3 | 0 |
4 | 2, 2 | ||
G4 | 0290 2799 2097 4884 | 5 | 0, 6 |
G5 | 9850 6342 4004 | 6 | 6 |
7 | |||
G6 | 222 826 366 | 8 | 2, 2, 4, 6, 7 |
G7 | 03 82 30 28 | 9 | 0, 2, 7, 9 |
Mã ĐB: 1 2 3 4 9 14 (NE) |
Thứ 6 19/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 01 | 76 |
G.7 | 564 | 931 | 753 |
G.6 | 6118 3326 4935 | 0320 4294 7264 | 4873 1620 5183 |
G.5 | 1048 | 1813 | 4029 |
G.4 | 62833 27534 52879 92782 89204 49166 74447 | 64098 14073 77330 04302 34048 31380 90454 | 70464 79778 98851 03461 91022 81209 76267 |
G.3 | 69940 36072 | 12488 60235 | 66504 41242 |
G.2 | 36201 | 28229 | 72640 |
G.1 | 10524 | 78992 | 89135 |
ĐB | 108474 | 200426 | 429315 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 4 | 1, 2 | 4, 9 |
1 | 8 | 3 | 5 |
2 | 4, 6 | 0, 6, 9 | 0, 2, 9 |
3 | 3, 4, 5 | 0, 1, 5 | 5 |
4 | 0, 7, 8 | 8 | 0, 2 |
5 | 4 | 1, 3 | |
6 | 4, 4, 6 | 4 | 1, 4, 7 |
7 | 2, 4, 9 | 3 | 3, 6, 8 |
8 | 2 | 0, 8 | 3 |
9 | 2, 4, 8 | ||
XSBD 19-11 | XSTV 19-11 | XSVL 19-11 |
Thứ 6 19/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 85 | 89 |
G.7 | 866 | 552 |
G.6 | 3786 2799 7337 | 2283 7356 0938 |
G.5 | 2257 | 9285 |
G.4 | 48418 36869 20489 76928 78211 27539 08935 | 74282 57396 92351 19557 38349 30669 85896 |
G.3 | 10662 72800 | 75724 52246 |
G.2 | 86645 | 08689 |
G.1 | 67672 | 89903 |
ĐB | 633959 | 136410 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0 | 3 |
1 | 1, 8 | 0 |
2 | 8 | 4 |
3 | 5, 7, 9 | 8 |
4 | 5 | 6, 9 |
5 | 7, 9 | 1, 2, 6, 7 |
6 | 2, 6, 9 | 9 |
7 | 2 | |
8 | 5, 6, 9 | 2,3,5,9,9 |
9 | 9 | 6, 6 |
XSGL 19-11 | XSNT 19-11 |
Kỳ mở thưởng: #00812 | |
Kết quả | 09 10 26 28 39 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 49,093,217,500 | |
G.1 | 43 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,622 | 300,000 | |
G.3 | 26,009 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00383 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 27 | 426 407 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 83 | 967 094 433 199 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 158 | 114 435 474 108 407 979 | Giải ba 10tr: 18 |
Giải tư (KK) 100K: 144 | 690 674 410 108 034 182 311 611 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 92 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 318 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,418 |