XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85856 | 0 | 3, 6 |
G1 | 14730 | 1 | 1, 5 |
G2 | 32232 32652 | 2 | 0, 3 |
G3 | 00769 73055 50883 | 3 | 0, 2 |
4 | 0, 5, 7 | ||
G4 | 6471 6503 8288 6323 | 5 | 2, 5, 6 |
G5 | 0815 1047 2206 | 6 | 1, 9 |
7 | 0, 0, 1, 4, 9 | ||
G6 | 070 761 587 | 8 | 3, 5, 7, 8 |
G7 | 79 70 40 74 | 9 | 2, 4 |
Mã ĐB: 3 4 7 8 10 14 (NL) |
Thứ 4 24/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 60 | 48 |
G.7 | 140 | 788 | 148 |
G.6 | 4985 6219 6652 | 4433 3908 3514 | 5756 9926 7953 |
G.5 | 8338 | 1760 | 5696 |
G.4 | 87049 71777 89158 68894 51326 69551 65809 | 50040 50130 36379 53833 66438 44947 90833 | 34238 79921 52848 46481 63212 73806 61361 |
G.3 | 07117 01336 | 72299 72862 | 27618 95146 |
G.2 | 29307 | 82488 | 96406 |
G.1 | 20963 | 55861 | 44168 |
ĐB | 871454 | 665654 | 293382 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 7, 9 | 8 | 6, 6 |
1 | 7, 9 | 4 | 2, 8 |
2 | 6 | 1, 6 | |
3 | 6, 8 | 0,3,3,3,8 | 8 |
4 | 0, 9 | 0, 7 | 6, 8, 8, 8 |
5 | 1, 2, 4, 8 | 4 | 3, 6 |
6 | 3 | 0, 0, 1, 2 | 1, 8 |
7 | 7 | 9 | |
8 | 4, 5 | 8, 8 | 1, 2 |
9 | 4 | 9 | 6 |
XSCT 24-11 | XSDN 24-11 | XSST 24-11 |
Thứ 4 24/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 82 | 78 |
G.7 | 196 | 039 |
G.6 | 7859 0714 6334 | 5714 2728 3027 |
G.5 | 7315 | 5555 |
G.4 | 97994 76928 88262 28229 21406 47887 93043 | 82288 81597 07119 53246 49467 77938 18650 |
G.3 | 85893 18615 | 95795 50155 |
G.2 | 52869 | 80651 |
G.1 | 31363 | 91162 |
ĐB | 477124 | 594992 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6 | |
1 | 4, 5, 5 | 4, 9 |
2 | 4, 8, 9 | 7, 8 |
3 | 4 | 8, 9 |
4 | 3 | 6 |
5 | 9 | 0, 1, 5, 5 |
6 | 2, 3, 9 | 2, 7 |
7 | 8 | |
8 | 2, 7 | 8 |
9 | 3, 4, 6 | 2, 5, 7 |
XSDNG 24-11 | XSKH 24-11 |
Kỳ mở thưởng: #00814 | |
Kết quả | 02 10 18 23 34 36 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 59,369,630,000 | |
G.1 | 39 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,705 | 300,000 | |
G.3 | 28,085 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00385 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 32 | 270 975 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 96 | 176 536 388 821 | Giải nhì 40tr: 4 |
Giải ba 210K: 103 | 086 005 074 783 629 781 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 169 | 134 024 416 259 497 968 699 751 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 32 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 376 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,119 |