XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04211 | 0 | 0, 5, 5, 7, 9 |
G1 | 71230 | 1 | 1, 2, 9 |
G2 | 58044 68437 | 2 | 1, 3 |
G3 | 80363 60261 49100 | 3 | 0, 7 |
4 | 4, 4, 6, 9 | ||
G4 | 7488 0466 1119 7107 | 5 | 7 |
G5 | 9609 0695 9105 | 6 | 1, 3, 6, 6 |
7 | 1, 2 | ||
G6 | 966 246 923 | 8 | 8, 8 |
G7 | 49 72 93 12 | 9 | 3, 5 |
Mã ĐB: 1 4 5 7 13 15 (MX) |
Thứ 6 12/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 39 | 16 |
G.7 | 727 | 829 | 287 |
G.6 | 2871 4158 3312 | 1079 4296 0002 | 0731 0175 3739 |
G.5 | 3252 | 8229 | 9896 |
G.4 | 18452 75928 31233 48560 14445 58521 07978 | 22031 80646 24420 96195 85493 76270 51437 | 23832 18326 61615 46765 33473 99350 84217 |
G.3 | 71964 51329 | 70695 90939 | 00106 92101 |
G.2 | 23144 | 58276 | 70668 |
G.1 | 26422 | 44305 | 51567 |
ĐB | 016307 | 486725 | 091389 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 7 | 2, 5 | 1, 6 |
1 | 2 | 5, 6, 7 | |
2 | 1,2,7,8,9 | 0, 5, 9, 9 | 6 |
3 | 3 | 1, 7, 9, 9 | 1, 2, 9 |
4 | 4, 5 | 6 | |
5 | 2, 2, 8 | 0 | |
6 | 0, 4 | 5, 7, 8 | |
7 | 1, 3, 8 | 0, 6, 9 | 3, 5 |
8 | 7, 9 | ||
9 | 3, 5, 5, 6 | 6 | |
XSBD 12-11 | XSTV 12-11 | XSVL 12-11 |
Thứ 6 12/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 41 | 83 |
G.7 | 837 | 363 |
G.6 | 6558 8837 6653 | 1445 9884 7592 |
G.5 | 9308 | 4416 |
G.4 | 89291 29585 42106 75379 76906 66044 50388 | 24964 08945 97203 70902 01402 67731 82501 |
G.3 | 33267 15473 | 52648 80833 |
G.2 | 99131 | 74676 |
G.1 | 89433 | 92025 |
ĐB | 932080 | 000177 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6, 6, 8 | 1, 2, 2, 3 |
1 | 6 | |
2 | 5 | |
3 | 1, 3, 7, 7 | 1, 3 |
4 | 1, 4 | 5, 5, 8 |
5 | 3, 8 | |
6 | 7 | 3, 4 |
7 | 3, 9 | 6, 7 |
8 | 0, 5, 8 | 3, 4 |
9 | 1 | 2 |
XSGL 12-11 | XSNT 12-11 |
Kỳ mở thưởng: #00809 | |
Kết quả | 11 14 18 24 35 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 35,913,676,000 | |
G.1 | 26 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,182 | 300,000 | |
G.3 | 19,640 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00380 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 48 | 511 910 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 83 | 029 475 839 491 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 99 | 510 272 800 074 822 308 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 132 | 226 205 042 464 753 899 635 842 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 365 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,044 |