XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 56628 | 0 | 5, 5, 6, 7 |
G1 | 23615 | 1 | 3, 5, 7, 9 |
G2 | 74574 50353 | 2 | 0, 8, 9 |
G3 | 31166 16493 70266 | 3 | |
4 | 4 | ||
G4 | 1960 3013 8505 0372 | 5 | 3 |
G5 | 3329 3862 4607 | 6 | 0,0,1,2,5,6,6 |
7 | 0, 1, 2, 4, 9 | ||
G6 | 220 319 205 | 8 | 2 |
G7 | 17 82 79 06 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 2 3 4 5 10 13 (LX) |
Thứ 6 22/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 46 | 86 |
G.7 | 164 | 264 | 301 |
G.6 | 1934 0427 4660 | 3239 6659 9275 | 8686 0041 3791 |
G.5 | 7623 | 6825 | 2609 |
G.4 | 04989 02060 99520 88062 76927 22271 92952 | 58843 37948 44683 14807 54719 06402 42624 | 81548 72555 25558 59947 77194 58142 56835 |
G.3 | 88733 60955 | 71308 14967 | 67456 93988 |
G.2 | 99169 | 09902 | 84677 |
G.1 | 31373 | 42000 | 98537 |
ĐB | 863825 | 670059 | 736861 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0,2,2,7,8 | 1, 9 | |
1 | 9 | ||
2 | 0,3,5,7,7 | 4, 5 | |
3 | 3, 4 | 9 | 5, 7 |
4 | 3, 6, 8 | 1, 2, 7, 8 | |
5 | 2, 5 | 9, 9 | 5, 6, 8 |
6 | 0,0,2,4,4,9 | 4, 7 | 1 |
7 | 1, 3 | 5 | 7 |
8 | 9 | 3 | 6, 6, 8 |
9 | 1, 4 | ||
XSBD 22-10 | XSTV 22-10 | XSVL 22-10 |
Thứ 6 22/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 57 | 92 |
G.7 | 097 | 526 |
G.6 | 9528 6615 3055 | 6351 0069 4010 |
G.5 | 7095 | 3346 |
G.4 | 42117 43014 86811 21448 85346 47924 55140 | 05311 44127 78660 17558 04172 74009 80250 |
G.3 | 74703 82574 | 80943 42928 |
G.2 | 56201 | 38953 |
G.1 | 91903 | 10153 |
ĐB | 970621 | 960406 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 3, 3 | 6, 9 |
1 | 1, 4, 5, 7 | 0, 1 |
2 | 1, 4, 8 | 6, 7, 8 |
3 | ||
4 | 0, 6, 8 | 3, 6 |
5 | 5, 7 | 0,1,3,3,8 |
6 | 0, 9 | |
7 | 4 | 2 |
8 | ||
9 | 5, 7 | 2 |
XSGL 22-10 | XSNT 22-10 |
Kỳ mở thưởng: #00800 | |
Kết quả | 03 05 06 09 28 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 15,801,269,000 | |
G.1 | 11 | 10,000,000 | |
G.2 | 773 | 300,000 | |
G.3 | 14,206 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00371 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 15 | 942 820 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 69 | 178 649 992 854 | Giải nhì 40tr: 3 |
Giải ba 210K: 122 | 554 878 780 420 544 372 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 185 | 536 842 754 550 411 518 327 164 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 44 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 312 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,829 |