XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 74627 | 0 | 0, 6, 7, 7 |
G1 | 86107 | 1 | 5, 8 |
G2 | 46472 63884 | 2 | 1, 5, 7, 8 |
G3 | 48900 57694 72368 | 3 | 6, 8 |
4 | |||
G4 | 6872 3269 2528 5621 | 5 | 6 |
G5 | 1494 6278 0725 | 6 | 6, 7, 8, 9 |
7 | 1, 2, 2, 8, 9 | ||
G6 | 167 590 938 | 8 | 4, 5 |
G7 | 06 71 56 85 | 9 | 0, 4, 4 |
Mã ĐB: 2 7 9 11 13 15 16 18 (HM) |
Thứ 4 01/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 70 | 91 |
G.7 | 486 | 227 |
G.6 | 3014 2485 9768 | 0485 6655 8578 |
G.5 | 9922 | 7145 |
G.4 | 27710 20183 39270 00261 70139 37670 68827 | 77399 88417 93930 81251 85581 71710 84075 |
G.3 | 98041 30913 | 61632 05611 |
G.2 | 45197 | 77080 |
G.1 | 05641 | 07685 |
ĐB | 784082 | 709547 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | ||
1 | 0, 3, 4 | 0, 1, 7 |
2 | 2, 7 | 7 |
3 | 9 | 0, 2 |
4 | 1, 1 | 5, 7 |
5 | 1, 5 | |
6 | 1, 8 | |
7 | 0, 0, 0 | 5, 8 |
8 | 2, 3, 5, 6 | 0, 1, 5, 5 |
9 | 7 | 1, 9 |
XSDNG 1-9 | XSKH 1-9 |
Kỳ mở thưởng: #00778 | |
Kết quả | 06 13 33 34 40 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,155,215,500 | |
G.1 | 9 | 10,000,000 | |
G.2 | 446 | 300,000 | |
G.3 | 8,169 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00349 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 19 | 243 646 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 27 | 532 754 411 802 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 51 | 097 247 631 377 167 505 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 90 | 334 936 766 551 980 709 965 665 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 15 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 127 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,331 |