XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04529 | 0 | 1, 8 |
G1 | 92073 | 1 | 1, 6, 9 |
G2 | 44668 76193 | 2 | 2, 8, 8, 8, 9 |
G3 | 78657 91786 40075 | 3 | 8 |
4 | 1, 3, 7, 9 | ||
G4 | 7728 8549 2347 4738 | 5 | 7 |
G5 | 4908 4367 5962 | 6 | 0,1,2,6,7,8 |
7 | 3, 5, 6 | ||
G6 | 101 128 722 | 8 | 6 |
G7 | 11 19 76 60 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 2 3 4 5 10 13 (HX) |
Thứ 6 10/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 67 | 24 |
G.7 | 223 | 646 |
G.6 | 1857 8045 2674 | 7453 4887 6504 |
G.5 | 1327 | 9040 |
G.4 | 49216 43617 52039 26013 47238 50844 32877 | 73780 88404 79465 79041 93878 10307 01735 |
G.3 | 82843 94067 | 11098 78266 |
G.2 | 45877 | 51416 |
G.1 | 89011 | 52624 |
ĐB | 330931 | 562273 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 4, 4, 7 | |
1 | 1, 3, 6, 7 | 6 |
2 | 3, 7 | 4, 4 |
3 | 1, 8, 9 | 5 |
4 | 3, 4, 5 | 0, 1, 6 |
5 | 7 | 3 |
6 | 7, 7 | 5, 6 |
7 | 4, 7, 7 | 3, 8 |
8 | 0, 7 | |
9 | 8 | |
XSGL 10-9 | XSNT 10-9 |
Kỳ mở thưởng: #00782 | |
Kết quả | 10 16 22 36 43 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 26,526,202,500 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 480 | 300,000 | |
G.3 | 9,179 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00353 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 19 | 205 562 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 44 | 098 676 317 065 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 45 | 030 827 340 795 466 434 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 113 | 382 253 690 021 189 269 992 039 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 12 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 165 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,542 |