XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12093 | 0 | 0, 7 |
G1 | 15382 | 1 | 9 |
G2 | 00130 21943 | 2 | 3 |
G3 | 50448 80082 64043 | 3 | 0,0,0,2,2,9 |
4 | 2, 3, 3, 7, 8 | ||
G4 | 8475 5930 6507 0597 | 5 | 9 |
G5 | 9265 2047 3694 | 6 | 3, 5 |
7 | 1, 5 | ||
G6 | 984 963 471 | 8 | 2, 2, 4 |
G7 | 39 23 97 19 | 9 | 3, 4, 7, 7 |
Mã ĐB: 2 4 7 8 10 12 (KD) |
Thứ 5 16/09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 93 | 50 |
G.7 | 540 | 183 | 991 |
G.6 | 4864 4611 0947 | 6613 2039 7397 | 1593 9689 7675 |
G.5 | 4951 | 7018 | 4621 |
G.4 | 39067 76495 06956 02483 15902 15125 49422 | 89061 26671 19327 03145 96698 27972 09554 | 35543 11376 58765 94079 18041 20082 11242 |
G.3 | 24332 04670 | 14083 98051 | 09540 74217 |
G.2 | 22312 | 86529 | 77489 |
G.1 | 12501 | 00477 | 51659 |
ĐB | 817551 | 603521 | 845213 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQB | XSQT | |
0 | 1, 2 | ||
1 | 1, 2 | 3, 8 | 3, 7 |
2 | 2, 5 | 1, 7, 9 | 1 |
3 | 2 | 9 | |
4 | 0, 7 | 5 | 0, 1, 2, 3 |
5 | 1, 1, 6 | 1, 4 | 0, 9 |
6 | 4, 7 | 1 | 5 |
7 | 0 | 1, 2, 7 | 5, 6, 9 |
8 | 3, 3 | 3, 3 | 2, 9, 9 |
9 | 5 | 3, 7, 8 | 1, 3 |
XSBDI 16-9 | XSQB 16-9 | XSQT 16-9 |
Kỳ mở thưởng: #00621 | |
Kết quả | 10 16 40 43 45 46 |
Số JP2 | 22 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 53,712,030,000 | |
Jpot2 | 0 | 4,207,683,950 | |
G.1 | 4 | 40,000,000 | |
G.2 | 329 | 500,000 | |
G.3 | 7,524 | 50,000 |
Giải | Kỳ MT: #00002 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 243 843 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 843 243 | 0 |
Giải nhất 30tr | 241 488 124 559 | 16 |
Giải nhì 10tr | 701 250 923 060 828 949 | 3 |
Giải ba 4tr | 353 385 185 659 640 769 009 190 | 5 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 45 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 326 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 2,943 |