XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14938 | 0 | 5, 7, 8 |
G1 | 66613 | 1 | 2, 3, 8, 9 |
G2 | 59445 87852 | 2 | 9 |
G3 | 93619 55792 12858 | 3 | 5, 8 |
4 | 1, 5, 5 | ||
G4 | 0218 2782 4363 7981 | 5 | 0, 1, 2, 8 |
G5 | 1841 2808 1296 | 6 | 3 |
7 | 7, 9 | ||
G6 | 050 787 635 | 8 | 1, 2, 7 |
G7 | 07 29 99 51 | 9 | 2, 6, 9, 9 |
Mã ĐB: 4 5 6 9 10 14 (HU) |
Thứ 4 08/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 30 | 67 |
G.7 | 990 | 581 |
G.6 | 6784 8601 2610 | 6242 7032 6379 |
G.5 | 9580 | 5822 |
G.4 | 49415 74214 23327 35379 42325 86014 95287 | 10517 83500 10468 11014 95396 72031 49267 |
G.3 | 39038 09728 | 42968 11696 |
G.2 | 53862 | 91371 |
G.1 | 95258 | 30126 |
ĐB | 273968 | 783777 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1 | 0 |
1 | 0, 4, 4, 5 | 4, 7 |
2 | 5, 7, 8 | 2, 6 |
3 | 0, 8 | 1, 2 |
4 | 2 | |
5 | 8 | |
6 | 2, 8 | 7, 7, 8, 8 |
7 | 9 | 1, 7, 9 |
8 | 0, 4, 7 | 1 |
9 | 0 | 6, 6 |
XSDNG 8-9 | XSKH 8-9 |
Kỳ mở thưởng: #00781 | |
Kết quả | 04 18 28 32 36 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 24,753,445,000 | |
G.1 | 11 | 10,000,000 | |
G.2 | 560 | 300,000 | |
G.3 | 9,398 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00352 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 15 | 349 931 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 44 | 121 886 919 089 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 50 | 629 330 152 372 470 913 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 188 | 515 778 283 268 890 096 492 553 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 13 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 85 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,601 |