XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 42888 | 0 | 2, 3 |
G1 | 28038 | 1 | 3, 5, 6 |
G2 | 66168 37238 | 2 | 2 |
G3 | 34837 92816 31859 | 3 | 0, 7, 8, 8, 8 |
4 | 0, 1, 1, 3 | ||
G4 | 0360 6703 8282 7240 | 5 | 1, 9 |
G5 | 9386 3538 0380 | 6 | 0, 0, 8 |
7 | 0, 9 | ||
G6 | 515 213 302 | 8 | 0, 2, 6, 8, 9 |
G7 | 41 60 43 79 | 9 | |
Mã ĐB: 1 5 9 12 14 15 16 17 (AL) |
Thứ 6 20/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 85 | 90 |
G.7 | 867 | 994 | 128 |
G.6 | 4779 7430 4229 | 5084 6673 5667 | 4187 9309 1386 |
G.5 | 1287 | 1580 | 9608 |
G.4 | 77755 35132 14815 29731 63328 75746 63164 | 25833 27887 62092 36528 79714 41460 63986 | 13587 73450 97994 37907 33985 25952 23780 |
G.3 | 85582 46334 | 28340 10439 | 48740 96402 |
G.2 | 17448 | 39174 | 90554 |
G.1 | 09992 | 74350 | 65516 |
ĐB | 889630 | 717101 | 722484 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1 | 2, 7, 8, 9 | |
1 | 5 | 4 | 6 |
2 | 3, 8, 9 | 8 | 8 |
3 | 0,0,1,2,4 | 3, 9 | |
4 | 6, 8 | 0 | 0 |
5 | 5 | 0 | 0, 2, 4 |
6 | 4, 7 | 0, 7 | |
7 | 9 | 3, 4 | |
8 | 2, 7 | 0,4,5,6,7 | 0,4,5,6,7,7 |
9 | 2 | 2, 4 | 0, 4 |
XSBD 20-10 | XSTV 20-10 | XSVL 20-10 |
Thứ 6 20/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 91 | 23 |
G.7 | 298 | 909 |
G.6 | 0265 1448 2726 | 3398 1803 0342 |
G.5 | 8413 | 6374 |
G.4 | 62991 64530 89227 17026 12546 11378 00940 | 47223 37703 41888 58991 87594 88027 79466 |
G.3 | 06754 34558 | 86814 80049 |
G.2 | 89650 | 12463 |
G.1 | 21815 | 56260 |
ĐB | 972975 | 133103 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 3, 3, 9 | |
1 | 3, 5 | 4 |
2 | 6, 6, 7 | 3, 3, 7 |
3 | 0 | |
4 | 0, 6, 8 | 2, 9 |
5 | 0, 4, 8 | |
6 | 5 | 0, 3, 6 |
7 | 5, 8 | 4 |
8 | 8 | |
9 | 1, 1, 8 | 1, 4, 8 |
XSGL 20-10 | XSNT 20-10 |
Kỳ mở thưởng: #01110 | |
Kết quả | 04 16 21 24 26 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 24,166,305,500 | |
G.1 | 22 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,090 | 300,000 | |
G.3 | 18,888 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00681 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 12 | 226 716 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 29 | 146 253 982 745 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 40 | 172 773 683 958 030 830 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 80 | 455 698 139 380 843 535 971 906 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 18 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 348 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,906 |