XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 61380 | 0 | |
G1 | 92842 | 1 | 6, 8, 9 |
G2 | 86347 06283 | 2 | 0 |
G3 | 71520 66446 66318 | 3 | 2, 6 |
4 | 2,2,6,7,9,9,9 | ||
G4 | 1379 8549 4174 9293 | 5 | 2, 2, 3, 4 |
G5 | 1616 0652 4193 | 6 | 2 |
7 | 1, 3, 4, 9 | ||
G6 | 685 553 936 | 8 | 0, 3, 5 |
G7 | 62 73 71 49 | 9 | 3, 3 |
Mã ĐB: 6 7 8 9 10 12 19 20 (AR) |
Thứ 4 25/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 63 | 18 |
G.7 | 267 | 016 | 389 |
G.6 | 5511 6912 0865 | 2377 9542 4213 | 6853 0238 7419 |
G.5 | 8415 | 5677 | 0486 |
G.4 | 87098 65269 42853 90005 50579 69678 63874 | 65304 87975 14167 56922 80933 22585 61123 | 24377 68834 61625 62838 67163 56869 49398 |
G.3 | 24448 60017 | 26402 38805 | 79773 40365 |
G.2 | 40124 | 13248 | 91041 |
G.1 | 93408 | 13000 | 23143 |
ĐB | 935145 | 111270 | 300191 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 5, 8 | 0, 2, 4, 5 | |
1 | 1, 2, 5, 7 | 3, 6 | 8, 9 |
2 | 4 | 2, 3 | 5 |
3 | 3 | 4, 8, 8 | |
4 | 5, 8 | 2, 8 | 1, 3 |
5 | 3, 4 | 3 | |
6 | 5, 7, 9 | 3, 7 | 3, 5, 9 |
7 | 4, 8, 9 | 0, 5, 7, 7 | 3, 7 |
8 | 5 | 6, 9 | |
9 | 8 | 1, 8 | |
XSCT 25-10 | XSDN 25-10 | XSST 25-10 |
Thứ 4 25/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 66 | 55 |
G.7 | 915 | 432 |
G.6 | 3145 0254 3095 | 3710 8997 6942 |
G.5 | 5390 | 4096 |
G.4 | 78540 74227 60028 54115 01418 87214 27326 | 44576 42936 19586 32393 14706 10283 56885 |
G.3 | 44191 06840 | 12765 62050 |
G.2 | 33285 | 46481 |
G.1 | 83692 | 01001 |
ĐB | 897507 | 888377 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | 1, 6 |
1 | 4, 5, 5, 8 | 0 |
2 | 6, 7, 8 | |
3 | 2, 6 | |
4 | 0, 0, 5 | 2 |
5 | 4 | 0, 5 |
6 | 6 | 5 |
7 | 6, 7 | |
8 | 5 | 1, 3, 5, 6 |
9 | 0, 1, 2, 5 | 3, 6, 7 |
XSDNG 25-10 | XSKH 25-10 |
Kỳ mở thưởng: #01112 | |
Kết quả | 04 06 13 25 31 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 28,509,002,000 | |
G.1 | 27 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,103 | 300,000 | |
G.3 | 19,349 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00683 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 19 | 976 407 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 41 | 551 427 925 210 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 63 | 108 598 262 067 626 965 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 98 | 502 579 960 430 412 750 126 842 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 34 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 307 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,910 |