XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 74036 | 0 | 2, 7, 7, 8, 9 |
G1 | 90111 | 1 | 1, 3, 3, 4 |
G2 | 31208 23123 | 2 | 0, 3 |
G3 | 80782 05550 11973 | 3 | 6 |
4 | 1, 1, 8, 9 | ||
G4 | 2407 9772 9695 9048 | 5 | 0, 5 |
G5 | 1855 6641 8290 | 6 | 0, 7 |
7 | 2, 3 | ||
G6 | 913 820 360 | 8 | 2 |
G7 | 02 14 49 41 | 9 | 0, 5, 8, 8 |
Mã ĐB: 4 7 8 10 11 13 15 16 (AT) |
Thứ 6 27/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 91 | 16 |
G.7 | 695 | 167 | 301 |
G.6 | 6311 4289 7612 | 5970 9373 7882 | 4483 1221 1747 |
G.5 | 0302 | 2773 | 7532 |
G.4 | 38271 61657 18815 20683 92803 38443 85620 | 27958 63384 00168 28400 02372 53731 71333 | 78674 22633 98303 54846 63028 52911 56828 |
G.3 | 25279 86314 | 37481 19943 | 70948 68333 |
G.2 | 44579 | 38110 | 17150 |
G.1 | 18797 | 35379 | 65631 |
ĐB | 570346 | 879953 | 149395 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 3 | 0 | 1, 3 |
1 | 1, 2, 4, 5 | 0 | 1, 6 |
2 | 0 | 1, 8, 8 | |
3 | 1, 3 | 1, 2, 3, 3 | |
4 | 3, 6 | 3 | 6, 7, 8 |
5 | 7 | 3, 8 | 0 |
6 | 0 | 7, 8 | |
7 | 1, 9, 9 | 0,2,3,3,9 | 4 |
8 | 3, 9 | 1, 2, 4 | 3 |
9 | 5, 7 | 1 | 5 |
XSBD 27-10 | XSTV 27-10 | XSVL 27-10 |
Thứ 6 27/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 18 | 64 |
G.7 | 357 | 256 |
G.6 | 5918 2197 2810 | 6789 2905 2027 |
G.5 | 5694 | 1070 |
G.4 | 48385 08603 77736 94369 16416 10151 89626 | 93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158 |
G.3 | 96319 24381 | 08192 80483 |
G.2 | 30972 | 01523 |
G.1 | 38029 | 58438 |
ĐB | 483117 | 037217 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3 | 5, 7 |
1 | 0,6,7,8,8,9 | 7 |
2 | 6, 9 | 3, 7 |
3 | 6 | 2, 8 |
4 | ||
5 | 1, 7 | 6, 8 |
6 | 9 | 4, 7 |
7 | 2 | 0, 6 |
8 | 1, 5 | 0, 1, 3, 9 |
9 | 4, 7 | 2 |
XSGL 27-10 | XSNT 27-10 |
Kỳ mở thưởng: #01113 | |
Kết quả | 07 10 14 21 26 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 30,339,644,500 | |
G.1 | 38 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,360 | 300,000 | |
G.3 | 21,741 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00684 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 27 | 317 811 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 16 | 512 203 999 800 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 75 | 839 394 094 616 617 457 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 96 | 217 678 546 950 223 728 249 591 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 43 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 352 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,881 |