XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 40620 | 0 | 8, 9 |
G1 | 36972 | 1 | 7, 9 |
G2 | 97683 99909 | 2 | 0, 4 |
G3 | 08047 50255 63076 | 3 | 5, 5, 5 |
4 | 2, 4, 7 | ||
G4 | 6459 0224 5895 5108 | 5 | 5, 9 |
G5 | 1293 3744 8119 | 6 | 8 |
7 | 2, 6, 9, 9 | ||
G6 | 794 879 397 | 8 | 3, 3, 4, 6 |
G7 | 86 35 84 68 | 9 | 3, 4, 5, 7 |
Mã ĐB: 2 3 4 5 7 8 16 17 (AC) |
Thứ 6 13/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 13 | 60 |
G.7 | 766 | 557 | 497 |
G.6 | 5906 3213 7955 | 4615 6237 3521 | 3475 9213 7223 |
G.5 | 7208 | 8615 | 1552 |
G.4 | 73190 33319 15645 92653 89267 64357 66271 | 14665 41168 71834 88247 39857 33742 09577 | 03184 60843 05923 11367 02679 18854 79640 |
G.3 | 03172 18742 | 63720 80792 | 69030 65815 |
G.2 | 70730 | 87717 | 24984 |
G.1 | 96532 | 72057 | 81171 |
ĐB | 052677 | 560986 | 848688 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6, 8 | ||
1 | 3, 9 | 3, 5, 5, 7 | 3, 5 |
2 | 2 | 0, 1 | 3, 3 |
3 | 0, 2 | 4, 7 | 0 |
4 | 2, 5 | 2, 7 | 0, 3 |
5 | 3, 5, 7 | 7, 7, 7 | 2, 4 |
6 | 6, 7 | 5, 8 | 0, 7 |
7 | 1, 2, 7 | 7 | 1, 5, 9 |
8 | 6 | 4, 4, 8 | |
9 | 0 | 2 | 7 |
XSBD 13-10 | XSTV 13-10 | XSVL 13-10 |
Thứ 6 13/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 60 | 12 |
G.7 | 418 | 906 |
G.6 | 0636 4255 6325 | 1972 4073 5494 |
G.5 | 8750 | 5430 |
G.4 | 08639 29077 17928 47798 87556 93986 29347 | 52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 |
G.3 | 51611 46622 | 18711 96851 |
G.2 | 70321 | 23446 |
G.1 | 46571 | 80612 |
ĐB | 897335 | 486236 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6 | |
1 | 1, 8 | 1, 2, 2 |
2 | 1, 2, 5, 8 | 5 |
3 | 5, 6, 9 | 0, 6 |
4 | 7 | 6 |
5 | 0, 5, 6 | 1,1,4,6,7 |
6 | 0 | 4 |
7 | 1, 7 | 2, 3 |
8 | 6 | 5 |
9 | 8 | 4 |
XSGL 13-10 | XSNT 13-10 |
Kỳ mở thưởng: #01107 | |
Kết quả | 01 11 16 39 40 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,683,183,000 | |
G.1 | 32 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,112 | 300,000 | |
G.3 | 16,382 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00678 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 38 | 389 621 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 61 | 912 232 646 669 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 50 | 243 141 448 342 444 544 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 63 | 530 527 838 859 269 925 726 929 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 40 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 487 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,042 |