XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 28600 | 0 | 0, 0, 4, 8, 9 |
G1 | 18127 | 1 | 7 |
G2 | 34909 28078 | 2 | 2, 7, 8, 9 |
G3 | 30317 28608 41328 | 3 | 5, 9 |
4 | 2, 4, 8, 9, 9 | ||
G4 | 8974 7622 0873 7804 | 5 | 2, 6 |
G5 | 2049 6000 8948 | 6 | |
7 | 2, 3, 4, 7, 8 | ||
G6 | 088 749 372 | 8 | 8 |
G7 | 56 39 42 29 | 9 | 1, 8 |
Mã ĐB: 1 4 5 6 7 11 17 19 (AH) |
Thứ 4 18/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 10 | 10 |
G.7 | 924 | 401 | 754 |
G.6 | 1346 5972 9337 | 6256 6670 7056 | 4415 9447 2636 |
G.5 | 1626 | 6538 | 7380 |
G.4 | 89364 84662 17274 94777 06052 15108 81209 | 41836 69234 50421 78686 43987 09679 23412 | 92550 01122 72791 39788 68306 56386 44189 |
G.3 | 00435 14671 | 32618 18105 | 53589 64948 |
G.2 | 47346 | 69803 | 96631 |
G.1 | 94084 | 17120 | 39413 |
ĐB | 884887 | 386946 | 717533 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 8, 9 | 1, 3, 5 | 6 |
1 | 0, 2, 8 | 0, 3, 5 | |
2 | 4, 6 | 0, 1 | 2 |
3 | 5, 7 | 4, 6, 8 | 1, 3, 6 |
4 | 6, 6, 7 | 6 | 7, 8 |
5 | 2 | 6, 6 | 0, 4 |
6 | 2, 4 | ||
7 | 1, 2, 4, 7 | 0, 9 | |
8 | 4, 7 | 6, 7 | 0,6,8,9,9 |
9 | 1 | ||
XSCT 18-10 | XSDN 18-10 | XSST 18-10 |
Thứ 4 18/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 67 | 53 |
G.7 | 168 | 455 |
G.6 | 8959 7800 6419 | 8271 2242 1261 |
G.5 | 9607 | 2464 |
G.4 | 38137 48329 68225 39756 21412 92064 39729 | 32060 85228 91619 13739 52228 95183 55615 |
G.3 | 52193 25714 | 81033 13086 |
G.2 | 84157 | 05328 |
G.1 | 58422 | 63134 |
ĐB | 522700 | 706466 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 0, 7 | |
1 | 2, 4, 9 | 5, 9 |
2 | 2, 5, 9, 9 | 8, 8, 8 |
3 | 7 | 3, 4, 9 |
4 | 2 | |
5 | 6, 7, 9 | 3, 5 |
6 | 4, 7, 8 | 0, 1, 4, 6 |
7 | 1 | |
8 | 3, 6 | |
9 | 3 | |
XSDNG 18-10 | XSKH 18-10 |
Kỳ mở thưởng: #01109 | |
Kết quả | 02 07 18 20 24 29 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,112,806,000 | |
G.1 | 32 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,185 | 300,000 | |
G.3 | 21,085 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00680 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 23 | 220 624 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 41 | 795 634 490 397 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 91 | 610 716 126 289 792 616 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 93 | 970 013 438 550 117 468 438 964 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 347 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,015 |